- Chào mừng đến với tanthekimsafety.com
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
Van bướm tay gạt DN100 ARV ABF600-100
Tình trạng:
ARV ABF600-100 là van bướm tay gạt dạng wafer, thiết kế theo tiêu chuẩn châu Âu EN593, dùng để đóng, mở hoặc điều tiết dòng chảy chất lỏng trong các hệ thống đường ống DN100. Với tay gạt 90°, thao tác nhanh chóng, thân gang cầu GGG50, trục inox và gioăng EPDM/NBR, sản phẩm đáp ứng hiệu quả cả trong điều kiện làm việc liên tục hoặc môi trường khắc nghiệt.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Van Bướm Tay Gạt DN100 ARV ABF600-100 – Hiệu Suất Vượt Trội, Thiết Kế Chuẩn EN593
Van bướm ARV ABF600-100 là dòng van điều tiết dòng chảy bằng tay gạt, thiết kế dạng wafer (lắp giữa hai mặt bích), thích hợp với đường ống DN100. Với khả năng vận hành bền bỉ trong môi trường nước, khí, hóa chất nhẹ và hệ thống HVAC, van đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế EN 593 và EN 1092-1, thích hợp cho mọi ứng dụng công nghiệp và dân dụng.⚙️ Cấu Tạo Kỹ Thuật & Vật Liệu Cấu Thành
Bộ phận | Vật liệu | Tiêu chuẩn |
Thân van | EN-GJS-500 Ductile Iron (GCG50) | EN 1563 |
Đĩa van | EN-GJS-500 hoặc phủ epoxy chống ăn mòn | EN 1563 |
Trục | Inox 304 / 316 | ASTM A182 |
Đệm kín (seat) | EPDM / NBR (chống nước, dầu) | ISO 4633 |
Tay gạt | Gang đúc sơn epoxy | Đóng mở nhanh 90° |
Lớp phủ chống ăn mòn | Sơn epoxy nhiệt rắn / tĩnh điện (FBE) | ≥ 250 μm |

🔍 Tiêu Chuẩn Sản Xuất & Kiểm Định
Hạng mục | Tiêu chuẩn |
Thiết kế | EN 593, BS 5155 |
Kết nối wafer | ISO 7005-1 / EN 1092-1 |
Khoảng cách mặt bích (Face to Face) | EN 558 ISO 5752 |
Đánh dấu | EN 19 |
Kiểm tra áp lực | EN 12266-1 |
Nhiệt độ làm việc | Tối đa 80°C |
Áp suất vận hành tối đa | 16 bar |
Kiểm tra thân (Body Test) | 24 bar |
Kiểm tra đệm (Seat Test) | 17.6 bar |

📐 Thông số kích thước chi tiết cho Van bướm tay gạt ARV ABF600
Bảng dưới đây cung cấp các thông số kích thước cụ thể (tính bằng milimet - mm) cho từng model (theo Đường kính danh nghĩa DN) của dòng Van bướm tay gạt ARV ABF600:
Model | DN (mm) | A (mm) | B (mm) | C (mm) | k (mm) | n x Øl | M (mm) | L (mm) |
ABF600-50 | 50 | 32 | 126 | 80 | 125 | 4 x 19 | 190 | 43 |
ABF600-65 | 65 | 32 | 139 | 85 | 145 | 4 x 19 | 190 | 46 |
ABF600-80 | 80 | 32 | 157 | 95 | 160 | 4 x 19 | 230 | 46 |
ABF600-100 | 100 | 32 | 167 | 114 | 180 | 4 x 19 | 255 | 52 |
ABF600-125 | 125 | 32 | 180 | 127 | 210 | 4 x 19 | 255 | 56 |
ABF600-150 | 150 | 32 | 203 | 139 | 240 | 4 x 23 | 255 | 56 |
ABF600-200 | 200 | 45 | 228 | 175 | 295 | 4 x 23 | 355 | 60 |
- Model: Mã sản phẩm cụ thể cho từng kích thước van.
- DN (mm): Đường kính danh nghĩa của van tính bằng milimet.
- A (mm): Chiều dày của thân van (khoảng cách giữa hai mặt bích khi lắp đặt).
- B (mm): Chiều dài của phần tay gạt/cần điều khiển (khi tay gạt ở vị trí đóng hoặc mở).
- C (mm): Khoảng cách từ tâm van đến điểm cao nhất của tay gạt hoặc cơ cấu điều khiển (khi van được lắp đặt).
- k (mm): Đường kính vòng tâm lỗ bắt bu lông trên mặt bích.
- n x Øl:
+ n: Số lượng lỗ bắt bu lông trên mặt bích.
+ Øl: Đường kính của mỗi lỗ bắt bu lông.
- M (mm): Chiều rộng tổng thể của van bao gồm cả tay gạt ở vị trí ngang (ước tính).
- L (mm): Chiều sâu của van từ mặt bích này sang mặt bích kia.
Các thông số này rất quan trọng để kỹ sư và thợ lắp đặt có thể chọn đúng kích thước van, thiết kế hệ thống đường ống và đảm bảo tính tương thích với các mặt bích hiện có.
🌟 Ưu Điểm Nổi Bật
- Thiết kế nhỏ gọn - tiết kiệm không gian: Dễ lắp đặt giữa hai mặt bích, không cần thêm phụ kiện.
- Tổn thất áp thấp: Trục đôi giúp dòng chảy ổn định, giảm sụt áp.
- Chống ăn mòn hiệu quả: Nhờ sơn epoxy phủ trong và ngoài thân.
- Dễ bảo trì và thay thế linh kiện: Cấu trúc đơn giản, tháo lắp dễ dàng.
- Vận hành nhanh: Chỉ cần xoay 90° tay gạt để mở hoặc đóng van.
🧰 Ứng Dụng Thực Tế
- Hệ thống cấp thoát nước dân dụng và công nghiệp
- Hệ thống xử lý nước thải
- Trạm bơm, trạm cấp nước sạch
- Hệ thống HVAC: thông gió, điều hòa không khí
- Nhà máy công nghiệp nhẹ, hệ thống lọc
- Ứng dụng phòng cháy chữa cháy (với seat EPDM hoặc NBR chịu áp tốt)
✅ Kết Luận
ARV ABF600-100 là giải pháp van bướm lý tưởng cho các hệ thống cần độ tin cậy cao, vận hành dễ dàng và độ kín tuyệt đối. Với thiết kế tối ưu, vật liệu bền bỉ và khả năng thích nghi tốt với nhiều môi trường khác nhau, sản phẩm này là sự lựa chọn hàng đầu cho các công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật
Chỉ trong vòng 24h đồng hồ
Sản phẩm nhập khẩu 100%
Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên
Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%
0912.124.679
Ý kiến bạn đọc