- Chào mừng đến với tanthekimsafety.com
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
Van bướm tay quay DN300 ARV ABF600B-300
Tình trạng:
ARV ABF600B-300 là van bướm tay quay dạng Wafer tiêu chuẩn PN10/16, đường kính danh nghĩa DN300 (12 inch), thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống công nghiệp quy mô lớn, nơi yêu cầu độ kín cao, dễ thao tác và độ bền vượt trội. Van được trang bị hộp số trợ lực (gearbox), cho phép vận hành mượt mà, chính xác và an toàn – ngay cả khi hệ thống đang chịu áp lực lớn.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
Van bướm tay gạt DN50 ARV ABF600,
ABF600,
Van bướm tay quay DN150 ARV ABF600B,
ABF600B-150,
van công nghiệp,
đại lý van ARV tại Việt Nam,
van bướm,
van bướm tay quay,
van bướm wafer,
van bướm ARV,
van bướm PN10,
van bướm PN16,
thiết bị cấp thoát nước,
van bướm tay quay ARV,
van bướm wafer ARV,
van bướm gang dẻo,
van bướm tay quay hộp số,
van bướm PN10/PN16,
van bướm nước,
van bướm EPDM,
van bướm chất lượng cao,
giá van bướm ARV,
van bướm tay quay ARV dạng wafer DN150,
van bướm ARV PN16 thân gang đĩa inox,
báo giá van bướm tay quay ARV,
mua van bướm ARV ở đâu,
thông số kỹ thuật van bướm ARV PN10,
cấu tạo van bướm tay quay ARV2,
ứng dụng van bướm ARV cấp nước,
van bướm cho hệ thống PCCC,
van bướm chịu nhiệt độ cao,
Van bướm tay quay DN300 ARV ABF600B-300
Van Bướm Tay Quay DN300 ARV ABF600B-300: Van công nghiệp kích thước lớn – Điều tiết lưu chất ổn định – Độ kín cao – Vận hành nhẹ
🛠️ Tổng Quan Sản PhẩmVan bướm DN300 – model ARV ABF600B-300 là loại van dạng wafer với cơ cấu tay quay kèm hộp số trợ lực (gearbox) giúp vận hành nhẹ nhàng và chính xác. Được thiết kế để lắp đặt giữa hai mặt bích theo tiêu chuẩn PN10/PN16, van phù hợp trong các hệ thống truyền dẫn lưu chất có đường kính lớn, đòi hỏi độ kín cao và vận hành tin cậy.
⚙️ Thông Số Kỹ Thuật Tổng Quan
Thông số | Giá trị |
Model | ARV ABF600B-300 |
Kích thước danh nghĩa | DN300 (Ø300 mm) |
Kiểu kết nối | Wafer (lắp giữa hai mặt bích) |
Áp suất làm việc | PN10 / PN16 |
Nhiệt độ làm việc | –45°C đến +120°C (EPDM), lên đến +200°C (Viton) |
Cơ cấu vận hành | Tay quay kèm hộp số (Gear Operator) |
Môi chất phù hợp | Nước sạch, nước thải, khí, nước muối, hóa chất nhẹ |
Tiêu chuẩn thiết kế | BS 5155, EN 593, API 609 |
Mặt bích tương thích | DIN, BS, ANSI, JIS |

📐 Kích Thước Chi Tiết – Van Bướm Tay Quay ARV ABF600B (PN10/PN16)
DN | A | B | C | D (PN10) | D1 (PN16) | E | F | G | n–ØP (PN10) | n–ØP (PN16) | H1 | L | L1 | X1 |
50 | 141 | 61 | 56 | 125 | 125 | 11 | 70 | 90 | 4 × Ø19 | 4 × Ø19 | 134 | 43 | 145 | 62 |
65 | 153 | 61 | 56 | 145 | 145 | 11 | 70 | 90 | 4 × Ø19 | 4 × Ø19 | 134 | 46 | 145 | 62 |
80 | 163 | 61 | 56 | 160 | 160 | 11 | 70 | 90 | 8 × Ø19 | 8 × Ø19 | 134 | 46 | 145 | 62 |
100 | 179 | 106 | 56 | 180 | 180 | 11 | 70 | 90 | 8 × Ø19 | 8 × Ø19 | 134 | 52 | 145 | 62 |
125 | 193 | 93 | 60 | 210 | 210 | 11 | 70 | 90 | 8 × Ø19 | 8 × Ø19 | 134 | 56 | 145 | 62 |
150 | 203 | 93 | 60 | 240 | 240 | 14 | 70 | 90 | 8 × Ø23 | 8 × Ø23 | 134 | 56 | 145 | 62 |
200 | 247 | 174 | 71 | 295 | 295 | 18 | 102 | 132 | 8 × Ø23 | 12 × Ø23 | 162 | 60 | 215 | 71 |
250 | 261 | 214 | 75 | 350 | 355 | 22 | 122 | 132 | 12 × Ø23 | 12 × Ø28 | 185 | 68 | 215 | 71 |
300 | 284 | 253 | 75 | 400 | 410 | 22 | 122 | 132 | 12 × Ø23 | 12 × Ø28 | 215 | 78 | 216 | 71 |
🧩 Chú Giải Các Ký Hiệu
- A, B, C: Kích thước tổng thể của thân van
- D, D1: Đường kính mặt bích tiêu chuẩn PN10 / PN16
- E, F, G: Kích thước lắp đặt lỗ bu-lông
- n–ØP: Số lượng và đường kính lỗ bu-lông
- H1: Chiều cao từ tâm trục đến đỉnh
- L: Chiều dài thân van
- L1: Tổng chiều dài bao gồm hộp số tay quay
- X1: Khoảng cách từ trục điều khiển đến đáy
📏 Face-to-face: Theo chuẩn ISO 5752 Series 20 (short pattern)
🧱 Cấu Tạo Vật Liệu – Đảm Bảo Hiệu Suất Lâu Dài
Bộ phận | Vật liệu | Tính năng nổi bật |
Thân van (Body) | Gang cầu GGG50 phủ epoxy ≥250µm | Bền, chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt |
Đĩa van (Disc) | Gang cầu phủ epoxy / Inox 304 / Bronze | Kháng hóa chất, áp lực cao |
Gioăng làm kín (Seat) | EPDM / NBR / Viton | Kín hoàn toàn, tuổi thọ cao |
Trục trên / dưới | Inox 410 (tùy chọn SS304) | Chống gỉ, cứng, vận hành ổn định |
Bạc trục | PTFE (Teflon) | Giảm ma sát, chống mài mòn |
Vòng đệm O-ring | NBR | Ngăn rò rỉ trục hiệu quả |
Hộp số – Tay quay | Gang đúc nhôm / thép phủ epoxy | Tăng lực xoắn – vận hành nhẹ – bền |
✅ Ưu Điểm Kỹ Thuật
🔄 Vận hành ổn định với lực nhỏ nhờ hộp số tỷ số truyền cao.
🔒 Kín nước tuyệt đối – kể cả ở áp lực danh định PN16.
⚙️ Thiết kế nhỏ gọn dạng wafer – dễ lắp đặt, tháo gỡ, bảo trì.
🧲 Chống ăn mòn tốt, sơn epoxy cao cấp phù hợp môi trường nước thải, nước muối.
🛠️ Tương thích nhiều tiêu chuẩn, dễ thay thế trong hệ thống sẵn có.
🌐 Ứng Dụng Tiêu Biểu
Ngành ứng dụng | Vai trò của van |
Cấp thoát nước đô thị | Van ngắt hoặc điều tiết chính trong tuyến DN300 |
Nhà máy xử lý nước thải | Kiểm soát dòng chảy bể phản ứng, bể chứa lớn |
PCCC công nghiệp | Van khóa trục chính đầu máy bơm, van đầu hệ sprinkler |
HVAC – công trình cao tầng | Điều tiết lưu lượng nước lạnh/hot water trung tâm |
Nhà máy, khu công nghiệp | Ứng dụng cho bồn, tank, hệ thống dẫn nước hóa chất nhẹ |
🔄 Tùy Chọn Nâng Cấp Theo Nhu Cầu
- Đĩa van bằng Inox 316 hoặc Nhôm Bronze cho hóa chất đặc biệt
- Seat Viton – chống nhiệt cao và hóa chất mạnh
- Truyền động điện / khí nén – thay tay quay khi cần tự động hóa
- Tùy chỉnh lớp sơn phủ FBE (Fusion Bonded Epoxy) hoặc Rilsan chống ăn mòn cao cấp
📊 BẢNG SO SÁNH THÔNG SỐ KỸ THUẬT VAN BƯỚM TAY QUAY ARV ABF600B (DN50–DN300)
Thông số / Size | DN50 | DN65 | DN80 | DN100 | DN125 | DN150 | DN200 | DN250 | DN300 |
Model | ABF600B-050 | ABF600B-065 | ABF600B-080 | ABF600B-100 | ABF600B-125 | ABF600B-150 | ABF600B-200 | ABF600B-250 | ABF600B-300 |
Kiểu kết nối | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer | Wafer |
Áp lực làm việc | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 | PN10/16 |
Thân van | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy | GGG50 phủ epoxy |
Đĩa van | GGG50 / Inox (tuỳ chọn) | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox | GGG50 / Inox |
Seat (gioăng) | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR | EPDM / NBR |
Trục van | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 | Inox 410 / 431 |
Chiều dài (L) | 43 mm | 46 mm | 49 mm | 56 mm | 64 mm | 78 mm | 102 mm | 114 mm | 114 mm |
Đường kính ngoài (D) | 165 mm | 185 mm | 200 mm | 220 mm | 250 mm | 285 mm | 340 mm | 395 mm | 400 mm |
Mô-men xoắn (Nm) | ~20 | ~25 | ~30 | ~35 | ~40 | ~66 | ~95 | ~145 | ~200 |
Lắp bích tương thích | EN1092-2 / JIS / ANSI / BS | (tất cả size đều tương thích) | |||||||
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +80°C (tuỳ vật liệu gioăng) | ||||||||
Hướng lắp đặt | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng | Ngang / Đứng |
📞 Tư Vấn & Báo Giá Dự Án
Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ từ tư vấn chọn van phù hợp, gửi bản vẽ kỹ thuật, đến cung cấp hàng số lượng lớn cho công trình.
✔️ Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu
✔️ Hồ sơ đầy đủ: CO, CQ, bản vẽ CAD
✔️ Giao hàng nhanh – Giá cạnh tranh
🌐 Website: https://tanthekimsafety.com
📧 Email: tanthekim@gmail.com
📞 Hotline: 09012.124.679
-
Thông số kỷ thuật: Thông số kỹ thuật của của van bướm tay quay ARV ABF600B
- Mã sản phẩm : ABF600B-150
- Hãng sản xuất: Van ARV (ARV VALVES – FITTINGS SDN BHD).
- Xuất xứ: Malaysia.
- Kích thước: DN150
- Chất liệu: Gang GGG50
- Áp lực: PN16
- Kiểu kết nối: Mặt bích
- Tiêu chuẩn mặt bích: ISO 7005-1 EN1092-1
- Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5155
- Nhiệt độ làm việc: 0~80ºC
- Môi trường sử dụng: Nước, nước thải, nước biển và các chất lỏng khác
Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỷ thuật: Thông số kỹ thuật của của van bướm tay quay ARV ABF600B
- Mã sản phẩm : ABF600B-150
- Hãng sản xuất: Van ARV (ARV VALVES – FITTINGS SDN BHD).
- Xuất xứ: Malaysia.
- Kích thước: DN150
- Chất liệu: Gang GGG50
- Áp lực: PN16
- Kiểu kết nối: Mặt bích
- Tiêu chuẩn mặt bích: ISO 7005-1 EN1092-1
- Tiêu chuẩn thiết kế: BS 5155
- Nhiệt độ làm việc: 0~80ºC
- Môi trường sử dụng: Nước, nước thải, nước biển và các chất lỏng khác
Chỉ trong vòng 24h đồng hồ
Sản phẩm nhập khẩu 100%
Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên
Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%
0912.124.679
Ý kiến bạn đọc