Danh mục sản phẩm

Van một chiều dạng bướm DN50-DN600 ARV PN10/16 Van một chiều dạng bướm DN50-DN600 ARV PN10/16 Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là thiết bị cơ học kiểm soát dòng chảy theo một chiều duy nhất, giúp bảo vệ hệ thống khỏi hiện tượng dòng chảy ngược, búa nước, và áp lực phản hồi, đặc biệt quan trọng với máy bơm, đồng hồ đo, van điều khiển và thiết bị đo lường.
 
S004052 Van một chiều cánh bướm Số lượng: 100 cái

Van một chiều dạng bướm DN50-DN600 ARV PN10/16

Tình trạng:
Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là thiết bị cơ học kiểm soát dòng chảy theo một chiều duy nhất, giúp bảo vệ hệ thống khỏi hiện tượng dòng chảy ngược, búa nước, và áp lực phản hồi, đặc biệt quan trọng với máy bơm, đồng hồ đo, van điều khiển và thiết bị đo lường.
 
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

Van Một Chiều Dạng Bướm DN50 – DN600 ARV PN10/16 – Giải Pháp Kiểm Soát Dòng Chảy Ngược Hiệu Quả Cho Hệ Thống Đường Ống Áp Lực Cao

📘 Giới Thiệu Chung
Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là dòng van kiểm tra hai cánh (dual-plate check valve) thiết kế dạng wafer – phù hợp lắp đặt giữa hai mặt bích trong hệ thống ống dẫn chất lỏng hoặc khí. Van tự động đóng mở nhờ chênh lệch áp suất, cho phép dòng chảy chỉ theo một chiều, và ngăn hoàn toàn hiện tượng chảy ngược, bảo vệ thiết bị và duy trì áp lực hệ thống.

⚙️ Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Hạng mục Giá trị / Tiêu chuẩn
Kích cỡ danh định (DN) DN50 – DN600
Áp suất danh định (PN) PN10 / PN16
Tiêu chuẩn thiết kế API 594 (Wafer Type Check Valve – Dual Plate)
Chiều dài lắp đặt (Face-to-Face) API 594
Tiêu chuẩn kiểm tra API 598 – kiểm tra độ kín, thử áp lực thân và seat
Tiêu chuẩn lắp bích Lắp vừa DIN, ANSI, BS hoặc JIS tương ứng Class 125/150
Dải nhiệt độ hoạt động -10°C đến +120°C (phụ thuộc vật liệu đệm kín)
Ứng dụng chất lỏng Nước sạch, nước thải, dầu nhẹ, khí nén, hóa chất trung tính

🧱 Cấu Tạo Kỹ Thuật & Vật Liệu Chi Tiết
STT Bộ phận Vật liệu sử dụng Tiêu chuẩn vật liệu
1 Thân van (Body) GG25 / GJL250, GGG50 / GJS500, A536-65-45-12, CF8, CF8M (Inox 304/316) DIN 1691 / ASTM A536 / A351
2 Cánh van (Plate) GGG50 / A536-65-45-12 / Inox CF8, CF8M DIN 1693 / ASTM A351
3 Đệm kín (Seat) EPDM / NBR / Teflon / Neoprene / Viton ISO 4633
4 Bu lông khóa (Eye bolt) Thép các bon C45E / 1045 EN 10083-2 / ASTM A29
5 Trục (Shaft) Inox 304, Inox 316 hoặc Monel K500 (chống ăn mòn cao) ASTM A182 / Monel 400
6 Lò xo (Spring) Inox 304 / 316 (chịu lực và ăn mòn) ASTM A182
7 Vòng đệm (Washer) PTFE (chịu nhiệt, kháng hóa chất) ASTM D1457
8 Packing (đệm kín trục) NBR / EPDM / Viton – Tùy theo môi trường sử dụng ISO 4633
9 Vít điều chỉnh Inox 316 ASTM A276
💡 Lựa chọn vật liệu nên căn cứ vào môi trường làm việc như: nước sạch, nước thải, dầu nhẹ, hóa chất, nước biển, khí nén, v.v.
Van một chiều dạng bướm ARV 1

📏 Bảng Kích Thước Cơ Khí chi tiết (mm & kg) của Van Một Chiều Dạng Bướm (Wafer Check Valve) ARV PN10/16 – dùng cho cả tiêu chuẩn mặt bích PN10 và PN16:
DN A (ANSI) B (PN10) B (PN16) E (Face-to-Face) F (PN10) F (PN16) Trọng lượng (GR) kg
50 102 54 60 65 25 31 29.2
65 121 60 67 78 29 36 36.1
80 133 67 73 94 28 34 43.4
100 154 67 76 117 27 31 54.7
125 193 83 94 145 38 38 67.7
150 219 95 108 145 43 46 78.6
200 276 127 127 222 66 66 104.4
250 336 146 146 276 71 76 128.1
300 406 181 181 328 102 102 156.7
350 448 184 184 375 89 89 179.9
400 511 191 191 416 92 92 194.5
450 546 203 203 467 99 99 222.7
500 603 213 219 514 105 105 242.8
600 675 222 222 616 107 107 289.5
Chú thích:
- A (ANSI): Kích thước đường kính ngoài theo tiêu chuẩn ANSI.
- B (PN10 / PN16): Khoảng cách từ mặt bích đến trục van tương ứng với từng tiêu chuẩn áp suất.
- E: Chiều dài tổng thể (Face-to-Face) – tuân theo tiêu chuẩn API 594.
- F: Đường kính vòng đệm bích (gasket face diameter).
- GR: Trọng lượng ước tính van (bao gồm thân, đĩa, lò xo…).

✅ Tính Năng Nổi Bật & Lợi Thế Vượt Trội
🔒 Chống dòng chảy ngược tuyệt đối – Hai cánh van dạng lò xo kép đóng nhanh, giảm thiểu tối đa hiện tượng búa nước (water hammer).
⚙️ Hoạt động không cần điều khiển – Van tự đóng/mở theo chênh áp, không cần motor, khí nén hay cơ cấu hỗ trợ.
📏 Thiết kế wafer mỏng gọn – Tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt, không cần mặt bích đi kèm, lý tưởng cho không gian hẹp.
🔩 Dễ bảo trì và thay thế – Cấu trúc đơn giản, dễ tháo lắp từng bộ phận, thay seat hoặc spring nếu cần.
🔁 Lắp đặt linh hoạt – Tương thích với nhiều tiêu chuẩn mặt bích (DIN, ANSI, BS, JIS). Có thể lắp theo chiều ngang, dọc hoặc chéo.
🌊 Khả năng kháng hóa chất cao – Nhờ vật liệu seat đa dạng (EPDM, Viton, Teflon, Neoprene), sử dụng được cả cho nước biển, hóa chất trung tính, dầu.

🏭 Ứng Dụng Thực Tế
🔧 Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải
🏭 Nhà máy hóa chất nhẹ, thực phẩm, đồ uống
🚒 Hệ thống PCCC sprinkler & hydrant
❄️ Hệ thống HVAC công nghiệp
🛢 Hệ thống dầu nhẹ, khí nén
🚢 Ứng dụng hàng hải, tàu biển (vật liệu phù hợp)

🔚 Kết Luận
Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là giải pháp tối ưu để kiểm soát dòng chảy ngược với hiệu suất vận hành cao, bảo trì thấp, và khả năng thích ứng linh hoạt với nhiều loại môi trường làm việc. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tuổi thọ lâu dài mà còn giúp giảm chi phí vận hành và đầu tư hệ thống đáng kể cho chủ đầu tư và nhà thầu.


 

  Ý kiến bạn đọc

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây