- Chào mừng đến với tanthekimsafety.com
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
Van một chiều dạng bướm DN50-DN600 ARV PN10/16
Tình trạng:
Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là thiết bị cơ học kiểm soát dòng chảy theo một chiều duy nhất, giúp bảo vệ hệ thống khỏi hiện tượng dòng chảy ngược, búa nước, và áp lực phản hồi, đặc biệt quan trọng với máy bơm, đồng hồ đo, van điều khiển và thiết bị đo lường.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16,
van một chiều dạng bướm,
van một chiều wafer check valve,
van một chiều ARV,
wafer check valve ARV PN10,
wafer check valve ARV PN16,
van một chiều cánh bướm ARV,
van kiểm tra ARV PN10/16,
van chống dòng chảy ngược,
van một chiều hai cánh,
dual plate check valve,
van một chiều lắp giữa mặt bích,
van một chiều kiểu wafer,
van một chiều lắp PN10 PN16,
van check valve công nghiệp,
van một chiều cho nước thải,
van một chiều hệ thống HVAC,
van một chiều PCCC,
van ARV chính hãng,
thông số kỹ thuật van một chiều ARV,
van wafer check valve dùng cho hệ HVAC,
nên chọn van một chiều nào cho hệ PCCC,
báo giá van ARV wafer check valve,
van một chiều dùng cho nước biển,
nước thải
Van Một Chiều Dạng Bướm DN50 – DN600 ARV PN10/16 – Giải Pháp Kiểm Soát Dòng Chảy Ngược Hiệu Quả Cho Hệ Thống Đường Ống Áp Lực Cao
📘 Giới Thiệu ChungVan một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là dòng van kiểm tra hai cánh (dual-plate check valve) thiết kế dạng wafer – phù hợp lắp đặt giữa hai mặt bích trong hệ thống ống dẫn chất lỏng hoặc khí. Van tự động đóng mở nhờ chênh lệch áp suất, cho phép dòng chảy chỉ theo một chiều, và ngăn hoàn toàn hiện tượng chảy ngược, bảo vệ thiết bị và duy trì áp lực hệ thống.
⚙️ Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản
Hạng mục | Giá trị / Tiêu chuẩn |
Kích cỡ danh định (DN) | DN50 – DN600 |
Áp suất danh định (PN) | PN10 / PN16 |
Tiêu chuẩn thiết kế | API 594 (Wafer Type Check Valve – Dual Plate) |
Chiều dài lắp đặt (Face-to-Face) | API 594 |
Tiêu chuẩn kiểm tra | API 598 – kiểm tra độ kín, thử áp lực thân và seat |
Tiêu chuẩn lắp bích | Lắp vừa DIN, ANSI, BS hoặc JIS tương ứng Class 125/150 |
Dải nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +120°C (phụ thuộc vật liệu đệm kín) |
Ứng dụng chất lỏng | Nước sạch, nước thải, dầu nhẹ, khí nén, hóa chất trung tính |
🧱 Cấu Tạo Kỹ Thuật & Vật Liệu Chi Tiết
STT | Bộ phận | Vật liệu sử dụng | Tiêu chuẩn vật liệu |
1 | Thân van (Body) | GG25 / GJL250, GGG50 / GJS500, A536-65-45-12, CF8, CF8M (Inox 304/316) | DIN 1691 / ASTM A536 / A351 |
2 | Cánh van (Plate) | GGG50 / A536-65-45-12 / Inox CF8, CF8M | DIN 1693 / ASTM A351 |
3 | Đệm kín (Seat) | EPDM / NBR / Teflon / Neoprene / Viton | ISO 4633 |
4 | Bu lông khóa (Eye bolt) | Thép các bon C45E / 1045 | EN 10083-2 / ASTM A29 |
5 | Trục (Shaft) | Inox 304, Inox 316 hoặc Monel K500 (chống ăn mòn cao) | ASTM A182 / Monel 400 |
6 | Lò xo (Spring) | Inox 304 / 316 (chịu lực và ăn mòn) | ASTM A182 |
7 | Vòng đệm (Washer) | PTFE (chịu nhiệt, kháng hóa chất) | ASTM D1457 |
8 | Packing (đệm kín trục) | NBR / EPDM / Viton – Tùy theo môi trường sử dụng | ISO 4633 |
9 | Vít điều chỉnh | Inox 316 | ASTM A276 |

📏 Bảng Kích Thước Cơ Khí chi tiết (mm & kg) của Van Một Chiều Dạng Bướm (Wafer Check Valve) ARV PN10/16 – dùng cho cả tiêu chuẩn mặt bích PN10 và PN16:
DN | A (ANSI) | B (PN10) | B (PN16) | E (Face-to-Face) | F (PN10) | F (PN16) | Trọng lượng (GR) kg |
50 | 102 | 54 | 60 | 65 | 25 | 31 | 29.2 |
65 | 121 | 60 | 67 | 78 | 29 | 36 | 36.1 |
80 | 133 | 67 | 73 | 94 | 28 | 34 | 43.4 |
100 | 154 | 67 | 76 | 117 | 27 | 31 | 54.7 |
125 | 193 | 83 | 94 | 145 | 38 | 38 | 67.7 |
150 | 219 | 95 | 108 | 145 | 43 | 46 | 78.6 |
200 | 276 | 127 | 127 | 222 | 66 | 66 | 104.4 |
250 | 336 | 146 | 146 | 276 | 71 | 76 | 128.1 |
300 | 406 | 181 | 181 | 328 | 102 | 102 | 156.7 |
350 | 448 | 184 | 184 | 375 | 89 | 89 | 179.9 |
400 | 511 | 191 | 191 | 416 | 92 | 92 | 194.5 |
450 | 546 | 203 | 203 | 467 | 99 | 99 | 222.7 |
500 | 603 | 213 | 219 | 514 | 105 | 105 | 242.8 |
600 | 675 | 222 | 222 | 616 | 107 | 107 | 289.5 |
- A (ANSI): Kích thước đường kính ngoài theo tiêu chuẩn ANSI.
- B (PN10 / PN16): Khoảng cách từ mặt bích đến trục van tương ứng với từng tiêu chuẩn áp suất.
- E: Chiều dài tổng thể (Face-to-Face) – tuân theo tiêu chuẩn API 594.
- F: Đường kính vòng đệm bích (gasket face diameter).
- GR: Trọng lượng ước tính van (bao gồm thân, đĩa, lò xo…).
✅ Tính Năng Nổi Bật & Lợi Thế Vượt Trội
🔒 Chống dòng chảy ngược tuyệt đối – Hai cánh van dạng lò xo kép đóng nhanh, giảm thiểu tối đa hiện tượng búa nước (water hammer).
⚙️ Hoạt động không cần điều khiển – Van tự đóng/mở theo chênh áp, không cần motor, khí nén hay cơ cấu hỗ trợ.
📏 Thiết kế wafer mỏng gọn – Tiết kiệm tối đa không gian lắp đặt, không cần mặt bích đi kèm, lý tưởng cho không gian hẹp.
🔩 Dễ bảo trì và thay thế – Cấu trúc đơn giản, dễ tháo lắp từng bộ phận, thay seat hoặc spring nếu cần.
🔁 Lắp đặt linh hoạt – Tương thích với nhiều tiêu chuẩn mặt bích (DIN, ANSI, BS, JIS). Có thể lắp theo chiều ngang, dọc hoặc chéo.
🌊 Khả năng kháng hóa chất cao – Nhờ vật liệu seat đa dạng (EPDM, Viton, Teflon, Neoprene), sử dụng được cả cho nước biển, hóa chất trung tính, dầu.
🏭 Ứng Dụng Thực Tế
🔧 Hệ thống cấp nước và xử lý nước thải
🏭 Nhà máy hóa chất nhẹ, thực phẩm, đồ uống
🚒 Hệ thống PCCC sprinkler & hydrant
❄️ Hệ thống HVAC công nghiệp
🛢 Hệ thống dầu nhẹ, khí nén
🚢 Ứng dụng hàng hải, tàu biển (vật liệu phù hợp)
🔚 Kết Luận
Van một chiều dạng bướm ARV PN10/16 là giải pháp tối ưu để kiểm soát dòng chảy ngược với hiệu suất vận hành cao, bảo trì thấp, và khả năng thích ứng linh hoạt với nhiều loại môi trường làm việc. Sản phẩm không chỉ đảm bảo tuổi thọ lâu dài mà còn giúp giảm chi phí vận hành và đầu tư hệ thống đáng kể cho chủ đầu tư và nhà thầu.
Thông số kỹ thuật
Chỉ trong vòng 24h đồng hồ
Sản phẩm nhập khẩu 100%
Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên
Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%
0912.124.679
Ý kiến bạn đọc