Danh mục sản phẩm

Máy bơm màng khí nén thân nhựa PP 568lpm GODO QBY3-80S Máy bơm màng khí nén thân nhựa PP 568lpm GODO QBY3-80S Giải pháp bơm chất lỏng tối ưu cho tàu biển và các ứng dụng hàng hải: bơm màng khí nén GODO QBY3-80S. Chịu được môi trường ăn mòn, hoạt động ổn định. Liên hệ để được tư vấn. QBY3-80S Bơm màng khí nén Số lượng: 100 cái

Máy bơm màng khí nén thân nhựa PP 568lpm GODO QBY3-80S

Tình trạng:
Giải pháp bơm chất lỏng tối ưu cho tàu biển và các ứng dụng hàng hải: bơm màng khí nén GODO QBY3-80S. Chịu được môi trường ăn mòn, hoạt động ổn định. Liên hệ để được tư vấn.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

GODO QBY3-80S – Bơm Màng Khí Nén Công Suất Lớn

Cấu Trúc Mạnh Mẽ, Tùy Biến Linh Hoạt, Vận Hành Ổn Định Trong Mọi Môi Trường Khắc Nghiệt
Trong thế giới công nghiệp hiện đại, nơi mà áp lực, hóa chất, nhiệt độ và độ mài mòn là những thách thức không thể né tránh, bơm màng khí nén GODO QBY3-80S nổi bật như một thiết bị truyền dẫn chất lỏng đỉnh cao – hội tụ đầy đủ các yếu tố độ bền, hiệu năng và khả năng tùy biến. Đây là dòng bơm lý tưởng cho các nhà máy, hệ thống sản xuất cần độ tin cậy tuyệt đối và khả năng vận hành liên tục trong điều kiện khắt khe nhất.


🔍 Lý Do GODO QBY3-80S Là Sự Lựa Chọn Ưu Việt Của Các Doanh Nghiệp Công Nghiệp
1. Cấu Trúc Kỹ Thuật Bơm Màng Đôi – Vận Hành Ổn Định, Không Cần Điện
GODO QBY3-80S sử dụng cơ chế bơm màng khí nén đôi (double diaphragm pump) với các van khí tự động đảo chiều, cho phép vận hành hoàn toàn bằng khí nén – không cần điện, không sinh nhiệt, an toàn tuyệt đối với môi trường cháy nổ hoặc chứa hóa chất dễ bay hơi.
✅ Không rò rỉ nhờ thiết kế khép kín – phù hợp cho bơm chất lỏng độc hại, ăn mòn, dễ cháy.
✅ Tự mồi (self-priming) – hút chất lỏng ở độ sâu lên đến 5.48 mét.
✅ Hoạt động khô (dry-run) mà không hư hỏng – lý tưởng cho ứng dụng gián đoạn hoặc thay đổi dòng chảy liên tục.
2. Hiệu Suất Áp Suất Cao – Xử Lý Chất Lỏng Với Lưu Lượng Lớn
QBY3-80S được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu công nghiệp nặng:
✅ Áp suất vận hành tối đa: 8.4 bar – đảm bảo dòng chảy mạnh mẽ, đều đặn, không gián đoạn.
✅ Kích thước kết nối lớn: 3” G BSPP – cho phép xử lý chất lỏng với lưu lượng lớn hơn và tốc độ truyền dẫn cao hơn.
✅ Lưu lượng khí tiêu thụ tối đa: 45 scfm – tối ưu hóa hiệu suất năng lượng khí nén.
3. Chất Liệu Bền Bỉ – Chịu Hóa Chất, Mài Mòn Và Ăn Mòn
Thân bơm và màng bơm QBY3-80S được cấu tạo từ các vật liệu kháng hóa chất và chống mài mòn cao như:
✅ PTFE (Teflon) – chịu axit mạnh, bazơ, dung môi hữu cơ.
✅ Polypropylene hoặc Inox 304/316 – chống ăn mòn tuyệt vời, phù hợp với hóa chất công nghiệp, thực phẩm, nước biển hoặc chất lỏng có hạt rắn.
→ Cho phép bơm hoạt động bền bỉ, tuổi thọ cao, đặc biệt trong các hệ thống xử lý nước thải, hóa chất hoặc các nhà máy yêu cầu khắt khe về vệ sinh và chống nhiễm chéo.
4. Tùy Biến Sâu Theo Yêu Cầu – Hỗ Trợ Đầy Đủ OEM, ODM, OBM
Không phải mọi hệ thống đều giống nhau. GODO hiểu điều đó. Vì vậy:
✅ Chúng tôi cung cấp dịch vụ tùy chỉnh toàn diện: từ vật liệu, kết cấu, giao diện kết nối, cho đến hiệu năng bơm – nhằm tích hợp hoàn hảo vào mọi hệ thống công nghiệp sẵn có.
Hỗ trợ sản xuất theo thương hiệu riêng (OBM) hoặc theo thiết kế riêng biệt (ODM) cho các dự án lớn hoặc đại lý phân phối.

🌐 Đa Dạng Ứng Dụng Trong Nhiều Ngành Công Nghiệp
Bơm màng khí nén GODO QBY3-80S không giới hạn trong một lĩnh vực. Với tính chất không rò rỉ – chịu hóa chất – vận hành không điện, nó đặc biệt hiệu quả cho:
Nhóm ngành Ứng dụng thực tế
Công nghiệp nặng Bơm dầu mỡ, dung môi, nước thải công nghiệp
Xử lý nước & môi trường Hệ thống lọc nước RO, xử lý nước thải độc hại
Hàng hải & cơ khí Vận chuyển nhiên liệu, chất tẩy rửa, hóa chất chống gỉ
Thực phẩm & dược phẩm Chuyển chất lỏng sạch, không lẫn tạp chất, an toàn vệ sinh
Nông nghiệp Bơm phân bón lỏng, nước tưới, chế phẩm sinh học
Xây dựng & năng lượng Bơm bùn xi măng, nước công trình, dầu thủy lực

📑 Thông Số Kỹ Thuật Của Bơm Màng Khí Nén GODO QBY3-80
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  QBY 3 -  80 QBY 3 – 100
Chất liệu thân máy Gang, nhựa, nhôm, inox, teflon
Lưu lượng chất lỏng 150 gpm (568 lpm) 150 gpm (568 lpm)
Áp lực làm việc lớn nhất 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar) 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
Đường kính đầu vào chất lỏng 3 in.bsp (f) 4 in.bsp (f)
Đường kính đầu vào chất lỏng 3 in.bsp (f) 4 in.bsp (f)
Đường kính đầu vào khí nén 1/2 in.bsp (f) 1/2 in.bsp (f)
Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) 18 ft (5.48m) 18 ft (5.48m)
Đường kính tối đa hạt hút 1/4 in (6.4 mm) 1/4 in (6.4 mm)
Lượng tiêu hao khí tối đa 45 scfm 45 scfm
Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy 1.03 gal (9.9 L) 1.03 gal (9.9 L)
Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) 145 cpm 145 cpm

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các dòng máy bơm GODO QBY3 và BFQ
Model Lưu Lượng Tối Đa (L/phút) Cột Áp Tối Đa (m) Chiều Cao Hút Tối Đa (m) Áp Lực Đầu Ra Tối Đa (kg) Đường Kính Họng Hút/Xả (DN mm) Kích Thước Cổng Khí Nén (inch) Đường Kính Hạt Rắn Tối Đa (mm) Lượng Khí Tiêu Thụ (m³/phút)
QBY4-10 22 70 4.0 7 10 1/4 1.5 0.18
QBY4-15 22 70 4.0 7 15 1/4 1.5 0.18
QBY3-20 57 70 4.5 7 20 1/4 2.5 0.36
QBY3-25 57 70 4.5 7 25 1/4 2.5 0.36
QBY3-32 170 84 5.48 8.4 32 1/2 3.2 0.67
QBY3-40 170 84 5.48 8.4 40 1/2 3.2 0.67
QBY3-50 378.5 84 5.48 8.4 50 1/2 4.8 0.9
QBY3-65 378.5 84 5.48 8.4 65 1/2 4.8 0.9
QBY3-80 568 84 5.48 8.4 80 1/2 6.4 1.5-2.0
QBY3-100 568 84 5.48 8.4 100 1/2 6.4 1.5-2.0
QBY3-125 1041 84 2.4-7.6 8.4 125 3/4 9.4 3.0
BFQ-25 116 84 5.48 8.4 25 1/2 3.2 0.67
BFQ-40 378.5 84 5.48 8.4 40 1/2 4.8 0.9
BFQ-50 568 84 5.48 8.4 50 1/2 6.4 1.5-2.0
BFQ-80 1041 84 2.4-7.6 8.4 80 3/4 9.4 3.0
BFQ-125 2000 60 4.0 6.3 125 1 9.4 13

🔍 Bảng So Sánh Chi Tiết Các Model GODO QBY3-80
Tiêu chí QBY3-80S QBY3-80G QBY3-80L QBY3-80P QBY3-80F
Vật liệu thân bơm PP hoặc PTFE (Nhựa kỹ thuật) Gang Nhôm (Aluminum) Inox 304/316 PVDF (Fluoropolymer)
Độ chịu hóa chất Rất cao (PTFE kháng axit, bazơ, dung môi) Trung bình (phù hợp chất không ăn mòn) Thấp hơn, hạn chế chất ăn mòn mạnh Cao (kháng ăn mòn, axit nhẹ, dầu mỡ) Rất cao (chuyên cho axit mạnh, fluor, clo)
Khả năng chịu mài mòn Trung bình–Cao (phụ thuộc vào lõi PTFE) Cao – lý tưởng với bùn, hạt rắn Tốt (nhẹ nhưng chịu mài tốt hơn PP) Tốt (chống mài mòn và ăn mòn) Rất cao
Ứng dụng khuyến nghị Hóa chất công nghiệp, xử lý nước, thực phẩm, ngành môi trường Bùn, keo, nước thải, bột giấy, xây dựng Dung môi nhẹ, dầu mỡ, ngành ô tô Công nghiệp thực phẩm, mỹ phẩm, inox sạch Hóa chất đặc biệt, ngành bán dẫn, xử lý axit fluor
Trọng lượng bơm (ước tính) ~42 kg ~58–60 kg ~36–38 kg ~52–55 kg ~45–48 kg
Chi phí đầu tư Trung bình Thấp Rất thấp Trung bình – cao Cao
Độ bền tổng thể Cao Rất cao Trung bình Rất cao Rất cao
Khả năng tùy biến vật liệu màng ✅ (Santoprene, PTFE, Buna-N, Viton)
Áp suất làm việc tối đa 8.4 bar 8.4 bar 8.4 bar 8.4 bar 8.4 bar
Kết nối đầu vào/ra chất lỏng 3" G BSPP 3" G BSPP 3" G BSPP 3" G BSPP 3" G BSPP

📌 Tóm Tắt Nhanh Từng Model:
🔷 QBY3-80S: Model phổ biến nhất, vật liệu nhựa kỹ thuật (PP/PTFE), cân bằng tốt giữa khả năng kháng hóa chất và giá thành. Phù hợp đa ngành – từ hóa chất đến xử lý nước.
🔷 QBY3-80G: Vỏ gang, siêu bền, chịu mài mòn rất cao – lý tưởng cho chất lỏng có hạt rắn, bùn, xi măng, keo, ngành xây dựng, sản xuất giấy.
🔷 QBY3-80L: Vỏ nhôm, siêu nhẹ, chi phí thấp – thích hợp cho dầu mỡ, dung môi nhẹ, môi trường không ăn mòn. Giải pháp kinh tế cho ứng dụng phổ thông.
🔷 QBY3-80P: Vỏ inox 304/316, chống ăn mòn mạnh mẽ – dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, y tế, hóa chất nhẹ, cần môi trường sạch, chống nhiễm bẩn.
🔷 QBY3-80F: Vỏ PVDF (Polyvinylidene fluoride) – cao cấp nhất, chuyên cho axit mạnh như HNO3, HCl, HF, ứng dụng đặc biệt trong ngành bán dẫn, mạ điện, dược phẩm cao cấp.

✅ Bạn Nên Chọn Model Nào?
Nhu cầu thực tế Model gợi ý
Xử lý hóa chất độc hại, cần kháng axit/bazơ mạnh QBY3-80S hoặc QBY3-80F
Bơm bùn, chất có hạt rắn, keo đặc QBY3-80G
Ứng dụng thông thường, kinh tế, dung môi nhẹ QBY3-80L
Bơm thực phẩm, mỹ phẩm, cần inox sạch QBY3-80P
Hóa chất ăn mòn mạnh, axit flo, chlorin QBY3-80F

📞 Liên Hệ Ngay Để Nhận Báo Giá Tốt Nhất
GODO QBY3-80S không đơn thuần là một thiết bị – nó là một giải pháp công nghiệp toàn diện, giúp tối ưu hóa năng suất, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu rủi ro trong vận hành.
→ Đội ngũ kỹ thuật viên của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn chuyên sâu, khảo sát hệ thống và đề xuất cấu hình phù hợp nhất cho từng doanh nghiệp.


 
  • Thông số kỷ thuật: - Thân máy: Gang, Nhôm, Inox 304, Nhựa PP, PVDF
    - Chất liệu màng : TEFLON + SANTO
    - Chất liệu bi, đế bi : PTFE
    - Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
    - Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
    - Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
    - Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
    - Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
    - Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
    - Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
    - Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
    - Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.9 L)
    - Tần suất dao động của màng : 145 cpm

  Ý kiến bạn đọc

 

Thông số kỹ thuật

  • Thông số kỷ thuật: - Thân máy: Gang, Nhôm, Inox 304, Nhựa PP, PVDF
    - Chất liệu màng : TEFLON + SANTO
    - Chất liệu bi, đế bi : PTFE
    - Lưu lượng làm việc lớn nhất : 150 gpm (568 lpm)
    - Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
    - Đường kính đầu vào chất lỏng : 3 in.bsp (f)
    - Đường kính đầu ra chất lỏng : 3 in.bsp (f)
    - Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
    - Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
    - Đường kính tối đa hạt hụt : 1/4 in (6.4 mm)
    - Lượng tiêu hao khí tối đa : 45 scfm
    - Lưu lượng một lần hút đẩy : 1.03 gal (3.9 L)
    - Tần suất dao động của màng : 145 cpm

Giao hàng nhanh chóng

Chỉ trong vòng 24h đồng hồ

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu 100%

Đổi trả cực kì dễ dàng

Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên

Mua hàng tiết kiệm

Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%

Hotline mua hàng:

0912.124.679
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây