Danh mục sản phẩm

Máy bơm màng khí nén 378lpm thân nhựa PP GODO QBY3-50S Máy bơm màng khí nén 378lpm thân nhựa PP GODO QBY3-50S Máy bơm màng khí nén GODO QBY3-50S (PP/PTFE): Bơm hóa chất ăn mòn, dược phẩm tinh khiết, nước và nhiều chất lỏng khác. Chống ăn mòn, tự mồi, chạy khô an toàn, bền bỉ. Liên hệ ngay! QBY3-50S Bơm màng khí nén Số lượng: 100 cái

Máy bơm màng khí nén 378lpm thân nhựa PP GODO QBY3-50S

Tình trạng:
Máy bơm màng khí nén GODO QBY3-50S (PP/PTFE): Bơm hóa chất ăn mòn, dược phẩm tinh khiết, nước và nhiều chất lỏng khác. Chống ăn mòn, tự mồi, chạy khô an toàn, bền bỉ. Liên hệ ngay!
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

🔧 GODO QBY3-50S – Máy bơm màng khí nén thân nhựa PP chuyên dụng cho hóa chất và nước thải

✅ Tổng quan sản phẩm
Máy bơm màng khí nén GODO QBY3-50S là giải pháp bơm chất lỏng hiệu suất cao, sử dụng khí nén làm nguồn động lựcvật liệu cấu tạo là nhựa PP (Polypropylene) – vốn nổi tiếng với khả năng chống ăn mòn hóa học vượt trội. Thiết kế bền bỉ, dễ vận hành và tính ứng dụng cao khiến QBY3-50S trở thành lựa chọn tối ưu trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như: xử lý hóa chất, nước thải công nghiệp, dầu – mực – bùn, hoặc dung dịch có độ nhớt và tạp chất cao.

🔍 Tính năng và lợi ích
1. Khả năng kháng hóa chất ưu việt
🔸 Thân máy được chế tạo hoàn toàn bằng nhựa kỹ thuật PP nguyên sinh, cho khả năng kháng lại nhiều loại axit, bazơ và dung môi hữu cơ thường gặp trong môi trường hóa chất và xử lý nước thải.
🔸 Không bị ăn mòn bởi các hợp chất vô cơ như: HCl, NaOH, H₂SO₄ loãng… thích hợp cho các nhà máy sản xuất hóa chất, mỹ phẩm, dệt nhuộm hoặc tái chế nước thải.
2. Thiết kế cho lưu lượng ổn định và hiệu suất cao
🔸 Lưu lượng tối đa đạt 378 lít/phút, giúp bơm ổn định các chất lỏng có độ nhớt vừa và thấp như dầu nhẹ, nước, bùn loãng.
🔸 Tốc độ hành trình tối đa lên tới 200 lần/phút, mang lại tốc độ đáp ứng nhanh và duy trì áp suất ổn định trong suốt quá trình bơm.
🔸 Chiều cao hút tối đa 5.5m và khả năng bơm hạt rắn đường kính lên tới 4.8 mm, cho phép xử lý tốt chất thải rắn nhỏ hoặc dung dịch có cặn.
3. Vận hành an toàn và tiết kiệm
🔸 Không sử dụng điện, vận hành bằng khí nén 100% → phù hợp cho môi trường dễ cháy nổ, khu vực có yêu cầu chống tĩnh điện (ATEX).
🔸 Tự mồi và chạy khô không hư bơm, không cần van chống tụt nước như bơm ly tâm thông thường.
🔸 Tiết kiệm chi phí bảo trì – ít hao mòn, không có trục quay hay phớt cơ khí.
4. Đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng
Máy bơm QBY3-50S có thể hoạt động tốt trong nhiều lĩnh vực:
🔸 Xử lý nước thải và môi trường: bơm nước bẩn, hóa chất xử lý, dung dịch tái chế.
🔸 Ngành in ấn – bao bì: bơm mực nước, dung dịch rửa trục in.
🔸 Ngành dược – mỹ phẩm: bơm dung môi, cồn, glycerin hoặc serum dạng lỏng.
🔸 Ngành sản xuất hóa chất nhẹ: bơm hóa chất tẩy rửa, axit loãng, kiềm nhẹ.
5. Tùy biến sản phẩm theo yêu cầu (OEM/ODM/OBM)
🔸 Khách hàng có thể đặt hàng theo yêu cầu thiết kế riêng: kích thước đầu hút, loại van, cấu trúc khoang màng…
🔸 Dịch vụ OEM/ODM chuyên nghiệp, hỗ trợ từ bản vẽ thiết kế, lựa chọn vật liệu, màu sắc, đến bao bì và hướng dẫn sử dụng.
6. Bảo hành dài hạn – chất lượng quốc tế
🔸 Bảo hành chính hãng 5 năm (không bao gồm các bộ phận hao mòn như màng, van).
🔸 Chứng nhận ISO 9001 và CE, đảm bảo chất lượng, an toàn trong vận hành và xuất khẩu toàn cầu.

🧾 Thông số kỹ thuật chi tiết
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  QBY 3 -  50 QBY 3 – 65
Chất liệu thân máy Gang, nhựa, nhôm, inox, teflon
Lưu lượng chất lỏng 100 gpm (378.5 lpm) 100 gpm (378.5 lpm)
Áp lực làm việc lớn nhất 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar) 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
Đường kính đầu vào chất lỏng 2 in.bsp (f) 2 – 1/2 in.bsp (f)
Đường kính đầu vào chất lỏng 2 in.bsp (f) 2 - 1/2 in.bsp (f)
Đường kính đầu vào khí nén 1/2 in.bsp (f) 1/2 in.bsp (f)
Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) 18 ft (5.48m) 18 ft (5.48m)
Đường kính tối đa hạt hút 3/16 in (4.8 mm) 3/16 in (4.8 mm)
Lượng tiêu hao khí tối đa 32  scfm 32  scfm
Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy 0.5 gal (1.9 L) 0.5 gal (1.9 L)
Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) 276 cpm 276 cpm
 
Máy bơm màng khí nén thân PP GODO QBY3 40S 3

📦 Ứng dụng cụ thể theo ngành
Ngành công nghiệp Ứng dụng tiêu biểu
Xử lý môi trường Bơm nước thải, nước có hóa chất, bùn loãng
Dệt nhuộm, in ấn Mực in, hóa chất xử lý màu, dung dịch tẩy rửa
Hóa mỹ phẩm – dược phẩm Bơm glycerin, cồn, serum, các dung môi trung tính
Công nghiệp thực phẩm Bơm phụ gia dạng lỏng, nước vệ sinh CIP
Phòng thí nghiệm, nghiên cứu Bơm hóa chất nhẹ, dung dịch pha chế

🧩 So sánh chi tiết các model GODO QBY3-50 theo vật liệu cấu tạo
Đặc điểm / Model QBY3-50S/F (PP/PTFE) QBY3-50L (Nhôm) QBY3-50G (Gang) QBY3-50P (Inox 304) QBY3-50 (Inox 316L)
Thân bơm Nhựa PP, tùy chọn PTFE Nhôm đúc Gang xám chịu lực cao Inox 304 Inox 316L chống ăn mòn cao
Màng bơm (Diaphragm) PTFE + EPDM (tùy chọn Santoprene) Buna-N hoặc Santoprene Buna-N / Santoprene PTFE hoặc EPDM PTFE hoặc Viton
Bi & ghế bi PTFE hoặc gốm Inox 304 hoặc thép không gỉ Thép không gỉ hoặc nhựa kỹ thuật Inox 304 Inox 316 hoặc gốm kỹ thuật
Khả năng chịu hóa chất Rất cao (axit, bazơ mạnh, dung môi) Trung bình (không dùng với axit mạnh) Thấp (hạn chế với hóa chất) Cao (đa số hóa chất nhẹ đến trung) Rất cao (phù hợp môi trường khắc nghiệt)
Chống mài mòn / hạt rắn Tốt Trung bình Tốt Tốt Rất tốt
Chịu nhiệt độ ~ 60–80°C ~ 80°C ~ 80–100°C ~ 120°C ~ 130–150°C
Trọng lượng Nhẹ (~24 kg) Nhẹ (~23–25 kg) Nặng (~30 kg) Trung bình (~27 kg) Trung bình (~28–29 kg)
Giá thành Trung bình Rẻ nhất Giá rẻ Cao hơn nhôm & gang Cao nhất
Ứng dụng lý tưởng Hóa chất ăn mòn, axit, ngành nước thải Sơn, dầu, mỡ nhẹ, ngành ô tô Nước thải thô, bùn cát, công trình Thực phẩm, mỹ phẩm, hóa chất nhẹ Dược phẩm, hóa chất cao cấp, nước biển
Khả năng chống cháy nổ Có thể (nếu kết hợp bộ ATEX) Có thể (tùy môi trường) Có thể (nếu có phụ kiện chuẩn) Tốt (với phụ kiện ATEX) Rất tốt (chuẩn hóa chất, ATEX cao)


📌 Tóm tắt ứng dụng theo từng model
🔹 QBY3-50S (PP): Phù hợp cho các ứng dụng bơm nước thải, hóa chất nhẹ, ngành dệt nhuộm, in ấn, xử lý môi trường. Giá thành rẻ – kinh tế – dễ thay thế.
🔹 QBY3-50P (Inox 304): Chuyên dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dầu nhẹ và chất lỏng sạch. Chống gỉ – bền đẹp – an toàn vệ sinh.
🔹 QBY3-50F (PVDF): Dành cho môi trường hóa chất cực kỳ ăn mòn như H₂SO₄ đặc, HNO₃, chất tẩy rửa mạnh. Đắt nhưng hiệu quả tối ưu trong ngành hóa chất đặc biệt và dược phẩm.
🔹 QBY3-50G (Gang): Bơm nước, dầu diesel, dầu thủy lực, dung dịch có độ nhớt trong các nhà máy công nghiệp nặng. Độ bền cơ học cao – giá hợp lý – ít hư hỏng.

Gợi ý lựa chọn theo ứng dụng:
- QBY3-50S (PP): Phù hợp cho các ngành xử lý nước thải, hóa chất nhẹ, ứng dụng đa năng với chi phí hợp lý.
- QBY3-50P (Inox 304): Dành cho ngành thực phẩm, mỹ phẩm, bơm dầu… nơi yêu cầu vệ sinh và chống gỉ.
- QBY3-50F (PVDF): Lý tưởng cho ngành hóa chất công nghiệp nặng, axit/baz mạnh – nơi yêu cầu kháng hóa chất cao.
- QBY3-50G (Gang đúc): Thích hợp cho ngành xây dựng, khai khoáng, xử lý nước thải công nghiệp nặng.


🔚 Kết luận
Máy bơm màng khí nén GODO QBY3-50S là một giải pháp chuyên dụng – linh hoạt – an toàn, phù hợp cho những môi trường có tính ăn mòn cao, yêu cầu vận hành không điện và đảm bảo an toàn cao. Với khả năng kháng hóa chất, bảo trì thấp, độ bền vượt trội, đây là dòng máy bơm nên có trong hệ thống của bất kỳ nhà máy sản xuất nào liên quan đến hóa chất, xử lý nước thải hoặc các chất lỏng nguy hiểm.

 
  • Thông số kỷ thuật: Máy bơm màng nhựa PP GODO QBY3-50S
    - Mã sản phẩm : QBY3-50S
    - Thân máy: Nhựa PP
    - Chất liệu màng : TEFLON + SANTO
    - Chất liệu bi, đế bi : PTFE
    - Lưu lượng làm việc lớn nhất : 100 gpm (378.5 lpm)
    - Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
    - Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
    - Đường kính đầu ra chất lỏng : 2 in.bsp (f)
    - Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
    - Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
    - Đường kính tối đa hạt hụt : 3/16 in (4.8 mm)
    - Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
    - Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
    - Tần suất dao động của màng : 200 cpm

     

  Ý kiến bạn đọc

 

Thông số kỹ thuật

  • Thông số kỷ thuật: Máy bơm màng nhựa PP GODO QBY3-50S
    - Mã sản phẩm : QBY3-50S
    - Thân máy: Nhựa PP
    - Chất liệu màng : TEFLON + SANTO
    - Chất liệu bi, đế bi : PTFE
    - Lưu lượng làm việc lớn nhất : 100 gpm (378.5 lpm)
    - Áp lực làm việc lớn nhất : 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar)
    - Đường kính đầu vào chất lỏng : 2 in.bsp (f)
    - Đường kính đầu ra chất lỏng : 2 in.bsp (f)
    - Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
    - Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18 ft (5.48m)
    - Đường kính tối đa hạt hụt : 3/16 in (4.8 mm)
    - Lượng tiêu hao khí tối đa : 32 scfm
    - Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.5 gal (1.9 L)
    - Tần suất dao động của màng : 200 cpm

     

Giao hàng nhanh chóng

Chỉ trong vòng 24h đồng hồ

Sản phẩm chính hãng

Sản phẩm nhập khẩu 100%

Đổi trả cực kì dễ dàng

Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên

Mua hàng tiết kiệm

Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%

Hotline mua hàng:

0912.124.679
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây