- Chào mừng đến với tanthekimsafety.com
- (028) 38.165.363
- tanthekim@gmail.com
Máy bơm màng khí nén 170lpm thân gang GODO QBY3-40G
Tình trạng:
Máy bơm màng khí nén GODO QBY3-50G thân gang: Bơm bùn, nước thải, chất lỏng chứa hạt rắn cho xử lý nước thải và tưới tiêu. Tự mồi, chạy khô an toàn, bền bỉ. Liên hệ để nhận báo giá tốt nhất!
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!
Từ khóa:
Máy bơm màng khí nén GODO QBY3-10,
bơm màng mini khí nén,
máy bơm khí nén công nghiệp nhỏ gọn,
bơm axit an toàn,
bơm hóa chất chạy khô,
máy bơm chất lỏng độc hại,
Bơm màng khí nén GODO,
Bơm màng QBY3-10,
Máy bơm màng 3/8 inch,
Bơm chất lỏng ăn mòn,
Bơm tự mồi,
Bơm chạy khô,
Bơm khí nén công nghiệp,
Giá máy bơm màng GODO QBY3-10,
Mua máy bơm màng khí nén ở đâu
Bơm Màng Khí Nén Thân Gang GODO QBY3-50G: Giải Pháp Bơm Chất Lỏng Công Nghiệp Toàn Diện, Bền Bỉ và An Toàn
Trong môi trường công nghiệp hiện đại, nơi mà hiệu suất và độ tin cậy là yếu tố sống còn, bơm màng khí nén gang GODO QBY3-50G nổi bật như một thiết bị chuyển chất lỏng đa năng – đáp ứng linh hoạt từ ngành ô tô, chế biến thực phẩm, đến xử lý nước thải và khai thác mỏ. Được chế tạo bởi thương hiệu uy tín GODO, sản phẩm kết hợp tinh hoa công nghệ khí nén với độ bền vượt thời gian của vật liệu gang đúc, mang lại hiệu quả vận hành ổn định ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt nhất.

🔧 Kết Cấu Cơ Khí Tối Ưu – Vận Hành Mượt Mà Dưới Áp Suất Cao
- Thân bơm bằng gang đúc nguyên khối – cho khả năng chịu mài mòn, va đập và áp lực lên đến 8.4 bar, lý tưởng để vận chuyển chất lỏng có độ nhớt cao hoặc chứa hạt rắn nhỏ.
- Buồng màng bơm khí nén hoạt động hoàn toàn không điện, đảm bảo an toàn tuyệt đối trong môi trường dễ cháy nổ như xưởng hóa chất, nhà máy xăng dầu hoặc khu vực hầm mỏ.
- Tốc độ vận hành 200 chu kỳ/phút, cùng lưu lượng 378 lít/phút, giúp nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thời gian bơm xả so với các dòng bơm thông thường.
⚙️ Công Nghệ Khí Nén GODO – Giải Phóng Hiệu Suất, Tăng Tuổi Thọ
Khác với các loại bơm điện truyền thống, QBY3-50G sử dụng nguồn khí nén ổn định, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ phát sinh tia lửa điện, đồng thời tối ưu hiệu suất tiêu thụ năng lượng. Hệ thống van phân phối khí được thiết kế chống kẹt, đảm bảo chu kỳ bơm liên tục và êm ái, ngay cả khi làm việc liên tục nhiều giờ trong ngày.
🌐 Ứng Dụng Đa Ngành – Linh Hoạt Trong Mọi Quy Trình
Bơm GODO QBY3-50G không chỉ là thiết bị bơm, mà là giải pháp toàn diện cho nhiều quy trình sản xuất và xử lý chất lỏng:
- Ngành công nghiệp ô tô: Bơm dầu nhớt, mỡ bôi trơn, dung dịch vệ sinh động cơ.
- Xử lý nước & nước thải: Bơm nước sạch, dung dịch hóa chất xử lý nước, nước thải có lẫn tạp chất.
- Nhiên liệu sinh học & dầu diesel: An toàn tuyệt đối khi bơm các chất lỏng dễ cháy.
- Chế biến thực phẩm & đồ uống: Vận chuyển chất lỏng không gây nhiễm chéo (có thể thay đổi màng bơm bằng PTFE).
- Ngành dược & hóa chất: Bơm dung môi, axit nhẹ, kiềm và các dung dịch nhạy cảm.
- Nông nghiệp & thủy lợi: Tưới tiêu, cung cấp nước cho hệ thống nhỏ giọt hoặc bơm phân bón lỏng.
- Ngành khai khoáng & luyện kim: Xử lý nước bùn, dung dịch khoáng sản, hóa chất tuyển nổi.
🛠️ Khả Năng Tùy Biến OEM/ODM – Đáp Ứng Mọi Yêu Cầu Riêng
GODO hỗ trợ sản xuất theo đơn hàng OEM, ODM và OBM, cho phép tùy chỉnh thiết kế, chất liệu màng, kích cỡ đầu ra hoặc tính năng điều khiển theo yêu cầu đặc thù từng ngành. Đây là một lợi thế lớn cho các doanh nghiệp cần giải pháp tích hợp trong dây chuyền tự động hóa.

📊 Thông Số Kỹ Thuật
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
QBY 3 - 50 | QBY 3 – 65 | |
Chất liệu thân máy | Gang, nhựa, nhôm, inox, teflon | |
Lưu lượng chất lỏng | 100 gpm (378.5 lpm) | 100 gpm (378.5 lpm) |
Áp lực làm việc lớn nhất | 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar) | 120 psi (0.84 Mpa, 8.4 bar) |
Đường kính đầu vào chất lỏng | 2 in.bsp (f) | 2 – 1/2 in.bsp (f) |
Đường kính đầu vào chất lỏng | 2 in.bsp (f) | 2 - 1/2 in.bsp (f) |
Đường kính đầu vào khí nén | 1/2 in.bsp (f) | 1/2 in.bsp (f) |
Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) | 18 ft (5.48m) | 18 ft (5.48m) |
Đường kính tối đa hạt hút | 3/16 in (4.8 mm) | 3/16 in (4.8 mm) |
Lượng tiêu hao khí tối đa | 32 scfm | 32 scfm |
Lưu lượng tối đa một lần hút đẩy | 0.5 gal (1.9 L) | 0.5 gal (1.9 L) |
Tốc độ tối đa của 1 lần hút đẩy (bùn) | 276 cpm | 276 cpm |

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của các dòng máy bơm GODO QBY3 và BFQ
Model | Lưu Lượng Tối Đa (L/phút) | Cột Áp Tối Đa (m) | Chiều Cao Hút Tối Đa (m) | Áp Lực Đầu Ra Tối Đa (kg) | Đường Kính Họng Hút/Xả (DN mm) | Kích Thước Cổng Khí Nén (inch) | Đường Kính Hạt Rắn Tối Đa (mm) | Lượng Khí Tiêu Thụ (m³/phút) |
QBY3-10 | 22 | 70 | 4.0 | 7 | 10 | 1/4 | 1.5 | 0.18 |
QBY3-15 | 22 | 70 | 4.0 | 7 | 15 | 1/4 | 1.5 | 0.18 |
QBY3-20 | 57 | 70 | 4.5 | 7 | 20 | 1/4 | 2.5 | 0.36 |
QBY3-25 | 57 | 70 | 4.5 | 7 | 25 | 1/4 | 2.5 | 0.36 |
QBY3-32 | 170 | 84 | 5.48 | 8.4 | 32 | 1/2 | 3.2 | 0.67 |
QBY3-40 | 170 | 84 | 5.48 | 8.4 | 40 | 1/2 | 3.2 | 0.67 |
QBY3-50 | 378.5 | 84 | 5.48 | 8.4 | 50 | 1/2 | 4.8 | 0.9 |
QBY3-65 | 378.5 | 84 | 5.48 | 8.4 | 65 | 1/2 | 4.8 | 0.9 |
QBY3-80 | 568 | 84 | 5.48 | 8.4 | 80 | 1/2 | 6.4 | 1.5-2.0 |
QBY3-100 | 568 | 84 | 5.48 | 8.4 | 100 | 1/2 | 6.4 | 1.5-2.0 |
QBY3-125 | 1041 | 84 | 2.4-7.6 | 8.4 | 125 | 3/4 | 9.4 | 3.0 |
BFQ-25 | 116 | 84 | 5.48 | 8.4 | 25 | 1/2 | 3.2 | 0.67 |
BFQ-40 | 378.5 | 84 | 5.48 | 8.4 | 40 | 1/2 | 4.8 | 0.9 |
BFQ-50 | 568 | 84 | 5.48 | 8.4 | 50 | 1/2 | 6.4 | 1.5-2.0 |
BFQ-80 | 1041 | 84 | 2.4-7.6 | 8.4 | 80 | 3/4 | 9.4 | 3.0 |
BFQ-125 | 2000 | 60 | 4.0 | 6.3 | 125 | 1 | 9.4 | 13 |
✅ Lý Do Chọn Bơm GODO QBY3-50G
🔩 Độ bền vượt trội – Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
🔄 Không cần mồi – Bơm được chất lỏng đặc, chứa hạt hoặc có bọt khí.
🔇 Vận hành êm ái – Giảm tiếng ồn tối đa, thích hợp cho môi trường nhà xưởng kín.
🔧 Dễ bảo trì – Cấu trúc đơn giản, dễ tháo lắp và thay thế màng.
🔥 An toàn phòng nổ – Lựa chọn tối ưu cho môi trường dễ cháy.
🧩 So sánh chi tiết các model GODO QBY3-50 theo vật liệu cấu tạo
Đặc điểm / Model | QBY3-50S/F (PP/PTFE) | QBY3-50L (Nhôm) | QBY3-50G (Gang) | QBY3-50P (Inox 304) | QBY3-50 (Inox 316L) |
Thân bơm | Nhựa PP, tùy chọn PTFE | Nhôm đúc | Gang xám chịu lực cao | Inox 304 | Inox 316L chống ăn mòn cao |
Màng bơm (Diaphragm) | PTFE + EPDM (tùy chọn Santoprene) | Buna-N hoặc Santoprene | Buna-N / Santoprene | PTFE hoặc EPDM | PTFE hoặc Viton |
Bi & ghế bi | PTFE hoặc gốm | Inox 304 hoặc thép không gỉ | Thép không gỉ hoặc nhựa kỹ thuật | Inox 304 | Inox 316 hoặc gốm kỹ thuật |
Khả năng chịu hóa chất | Rất cao (axit, bazơ mạnh, dung môi) | Trung bình (không dùng với axit mạnh) | Thấp (hạn chế với hóa chất) | Cao (đa số hóa chất nhẹ đến trung) | Rất cao (phù hợp môi trường khắc nghiệt) |
Chống mài mòn / hạt rắn | Tốt | Trung bình | Tốt | Tốt | Rất tốt |
Chịu nhiệt độ | ~ 60–80°C | ~ 80°C | ~ 80–100°C | ~ 120°C | ~ 130–150°C |
Trọng lượng | Nhẹ (~24 kg) | Nhẹ (~23–25 kg) | Nặng (~30 kg) | Trung bình (~27 kg) | Trung bình (~28–29 kg) |
Giá thành | Trung bình | Rẻ nhất | Giá rẻ | Cao hơn nhôm & gang | Cao nhất |
Ứng dụng lý tưởng | Hóa chất ăn mòn, axit, ngành nước thải | Sơn, dầu, mỡ nhẹ, ngành ô tô | Nước thải thô, bùn cát, công trình | Thực phẩm, mỹ phẩm, hóa chất nhẹ | Dược phẩm, hóa chất cao cấp, nước biển |
Khả năng chống cháy nổ | Có thể (nếu kết hợp bộ ATEX) | Có thể (tùy môi trường) | Có thể (nếu có phụ kiện chuẩn) | Tốt (với phụ kiện ATEX) | Rất tốt (chuẩn hóa chất, ATEX cao) |
📌 Gợi ý lựa chọn theo ứng dụng:
- QBY3-50S (PP): Phù hợp cho các ngành xử lý nước thải, hóa chất nhẹ, ứng dụng đa năng với chi phí hợp lý.
- QBY3-50P (Inox 304): Dành cho ngành thực phẩm, mỹ phẩm, bơm dầu… nơi yêu cầu vệ sinh và chống gỉ.
- QBY3-50F (PVDF): Lý tưởng cho ngành hóa chất công nghiệp nặng, axit/baz mạnh – nơi yêu cầu kháng hóa chất cao.
- QBY3-50G (Gang đúc): Thích hợp cho ngành xây dựng, khai khoáng, xử lý nước thải công nghiệp nặng.
🔧 GODO QBY3-50 Series – Giải pháp bơm công nghiệp toàn diện
Với việc phân chia theo vật liệu thân bơm và tính chất chất lỏng, GODO đã tạo ra một loạt máy bơm QBY3-50 có thể đáp ứng từ các ứng dụng nhẹ nhàng đến môi trường công nghiệp khắc nghiệt nhất.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn kỹ thuật và báo giá tốt nhất từ GODO hoặc đại lý ủy quyền.
QBY3-50G không chỉ là một thiết bị – đó là nền tảng cho quy trình sản xuất hiệu quả, bền vững và an toàn.
-
Thông số kỷ thuật: Máy bơm màng khí nén GODO QBY3-40G thân gang
Thân máy: Gang
Chất liệu màng : TEFLON + SANTO
Chất liệu bi, đế bi : PTFE
Lưu lượng làm việc lớn nhất : 45gpm (170L/P)
Áp lực làm việc lớn nhất : 120psi (0.84Mpa, 8.4bar)
Đường kính đầu vào chất lỏng : 1-1/2 in.bsp (f)
Đường kính đầu ra chất lỏng : 1-1/2 in.bsp (f)
Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18ft.(5.48m)
Đường kính tối đa hạt hụt : 1/8 in.(3.2mm)
Lượng tiêu hao khí tối đa : 23.66 scfm
Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.15 gal. ( 0.57 L )
Tần suất dao động của màng : 276 cpm
Thông số kỹ thuật
-
Thông số kỷ thuật: Máy bơm màng khí nén GODO QBY3-40G thân gang
Thân máy: Gang
Chất liệu màng : TEFLON + SANTO
Chất liệu bi, đế bi : PTFE
Lưu lượng làm việc lớn nhất : 45gpm (170L/P)
Áp lực làm việc lớn nhất : 120psi (0.84Mpa, 8.4bar)
Đường kính đầu vào chất lỏng : 1-1/2 in.bsp (f)
Đường kính đầu ra chất lỏng : 1-1/2 in.bsp (f)
Đường kính đầu vào khí nén : 1/2 in.bsp (f)
Chiều cao tối đa hút (hút lỏng) : 18ft.(5.48m)
Đường kính tối đa hạt hụt : 1/8 in.(3.2mm)
Lượng tiêu hao khí tối đa : 23.66 scfm
Lưu lượng một lần hút đẩy : 0.15 gal. ( 0.57 L )
Tần suất dao động của màng : 276 cpm
Chỉ trong vòng 24h đồng hồ
Sản phẩm nhập khẩu 100%
Đổi trả trong 2 ngày đầu tiên
Tiết kiệm hơn từ 10% - 30%
0912.124.679
Ý kiến bạn đọc