Dòng máy bơm màng điện GODO DBY và BFD là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống bơm chất lỏng công nghiệp yêu cầu hiệu suất cao, vận hành ổn định và tương thích với đa dạng môi chất. Khác với máy bơm màng khí nén, bơm DBY/BFD sử dụng mô-tơ điện và hệ truyền động cơ học, giúp giảm phụ thuộc vào hệ thống khí nén, tiết kiệm chi phí vận hành đáng kể.

Bạn đang tìm kiếm một giải pháp bơm chất lỏng mạnh mẽ, linh hoạt và có khả năng xử lý nhiều loại môi chất khác nhau? Bơm màng khí nén DBY và BFD chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn. Được sản xuất bởi GODO, thương hiệu uy tín đến từ Trung Quốc, dòng bơm màng này nổi bật với thiết kế thông minh, vật liệu cao cấp và khả năng vận hành ổn định trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
🔧 Nguyên lý hoạt động thông minh
Bơm màng khí nén hoạt động dựa trên việc khí nén được đưa vào cơ cấu phân phối khí, đẩy một màng bơm di chuyển, tạo áp suất đẩy chất lỏng ra ngoài, đồng thời màng còn lại hút chất lỏng vào trong. Chu trình này lặp lại liên tục.
- Không có bộ phận bôi trơn tiếp xúc với chất lỏng.
- Không sinh nhiệt do không có ma sát cơ học.
- Cho phép chạy khô (dry-run) mà không làm hỏng thiết bị – một lợi thế lớn so với các loại bơm khác.
Ưu Điểm Vượt Trội Của Bơm Màng Khí Nén DBY & BFD:
✅ Đa Dạng Vật Liệu: Bơm được chế tạo với nhiều tùy chọn vật liệu cho phần thân bơm tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng như Polyethylene (PE), Polypropylene (PP), Fluoroplastic (PTFE), Nhôm (AL), Thép không gỉ (AISI 304/316L) và Gang. Điều này cho phép bơm vận chuyển đa dạng các loại chất lỏng từ thực phẩm, hóa chất ăn mòn cao, chất mài mòn đến chất dễ cháy nổ.
✅ Màng Bơm Cao Cấp: Màng bơm đa lớp được làm từ nhiều loại cao su khác nhau, cùng với PTFE, có thể lắp đặt kép để tăng cường độ bền cơ học cho lớp làm việc.
✅ Van Một Chiều Linh Hoạt: Van bơm được chế tạo từ nhiều loại vật liệu như cao su, PTFE hoặc thép, đảm bảo khả năng đóng kín và độ bền cao.
✅ Khả Năng Tùy Biến Cao: Toàn bộ các bộ phận tiếp xúc chất lỏng đều có sẵn với nhiều loại vật liệu khác nhau, dễ dàng lắp đặt cho mọi yêu cầu ứng dụng.
✅ Hoạt Động An Toàn và Ổn Định:
- Không Giới Hạn Chạy Khô: Thiết kế đặc biệt cho phép bơm hoạt động mà không cần chất lỏng mồi, loại bỏ nguy cơ hư hỏng khi chạy khô.
- Không Bôi Trơn: Không có bộ phận nào cần bôi trơn tiếp xúc với chất lỏng, giảm thiểu chi phí bảo trì và nguy cơ ô nhiễm.
- Không Sinh Nhiệt: Quá trình bơm không tạo ra nhiệt do ma sát, đảm bảo an toàn cho các ứng dụng nhạy cảm với nhiệt độ.
✅ Điều Chỉnh Áp Suất và Lưu Lượng Dễ Dàng:
- Áp suất đầu ra của chất lỏng tương đương với áp suất khí nén đầu vào (tối đa 8 bar), cho phép điều chỉnh áp suất chính xác.
- Lưu lượng bơm có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi áp suất khí nén cấp vào.
- Ngoài ra, việc sử dụng van chặn trên đường ống xả cũng là một phương pháp hiệu quả để điều chỉnh lưu lượng, thậm chí có thể dừng bơm hoàn toàn mà không gây hại.
✅ Khả Năng Bơm Chất Lỏng Đặc: Bơm có khả năng vận chuyển các dung dịch chứa hạt rắn (bao gồm cả hạt mài mòn với kích thước lên đến 9.2mm tùy model) và chất lỏng có độ nhớt cao (lên đến 10000 cSt tùy model) khi được điều chỉnh đường kính ống hút/xả và tốc độ bơm phù hợp.
✅ Khả Năng Tự Mồi Tuyệt Vời: Bơm có khả năng tự mồi mà không cần mồi trước chất lỏng vào ống hút.
✅ Bảo Trì Đơn Giản: Các bộ phận hao mòn chính là màng bơm và van, có tuổi thọ cao (ít nhất 6 tháng đối với chất lỏng mài mòn cao và lâu hơn khi vận hành cẩn thận).
✅ Luôn Sẵn Hàng: Chúng tôi luôn có sẵn nhiều model bơm với các vật liệu khác nhau và phụ tùng thay thế cho mọi kích cỡ.
⚙️ Thông Số Kỹ Thuật Bơm Màng Khí Nén GODO:
- Thương Hiệu: GODO
- Xuất Xứ: Trung Quốc
- Loại Bơm: Bơm màng (bơm diaphragm)
- Nguyên Lý Hoạt Động: Khí nén
- Lưu Lượng: 12.8 - 480 lít/phút (tùy model)
- Áp Suất: 4 / 7 bar (tùy chọn)
- Vật Liệu Thân Bơm: Polypropylene (PP), Polyvinylidene Fluoride (PVDF), Nhôm (AL), Thép không gỉ (AISI 304/316L), Gang
- Vật Liệu Màng Bơm: PTFE + Santoprene (màng đơn PTFE cho model < 1 inch)
- Vật Liệu Van: PTFE
- Vật Liệu Đế Van: PTFE
- Khối Trung Tâm: Nhôm Anodized
- Kích Thước Cổng Kết Nối: DN10 - DN125 (tùy model)
- Kích Thước Hạt Rắn Tối Đa: Lên đến 9.2 mm (tùy model)
- Độ Nhớt Tối Đa: Lên đến 10000 cSt (tùy model)
- Khả Năng Tự Mồi: Có
- Nhiệt Độ Chất Lỏng:
+ PP: Đến 60°C
+ PVDF: Đến 90°C
+ AL & SS: Đến 150°C
Bảng Model Bơm Màng Khí Nén DBY & BFD:
Model GODO (Click để xem chi tiết) | Vật Liệu Thân Bơm Tùy Chọn | Lưu Lượng (l/phút) | Áp Suất (bar) | Kích Thước Cổng (DN) | Kích Thước Hạt Rắn Tối Đa (mm) |
► DBY3-10 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 12.8 | 4 / 7 | 10 | 1.5 |
► DBY3-15 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 12.8 | 4 / 7 | 15 | 1.5 |
► DBY3-20 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 12.8 | 4 / 7 | 20 | 1.5 |
► DBY3-25 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 12.8 | 4 / 7 | 25 | 1.5 |
► BFD-25 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 48 | 4 / 7 | 25 | 3.2 |
► DBY3-32 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 48 | 4 / 7 | 32 | 3.2 |
► DBY3-40 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 48 | 4 / 7 | 40 | 3.2 |
► BFD-40 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 162 | 4 / 7 | 40 | 4.8 |
► DBY3-50 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 162 | 4 / 7 | 50 | 4.8 |
► DBY3-65 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 162 | 4 / 7 | 65 | 4.8 |
► BFD-50 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 245 | 4 / 7 | 50 | 6.4 |
► DBY3-80 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 245 | 4 / 7 | 80 | 6.4 |
► DBY3-100 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 245 | 4 / 7 | 100 | 6.4 |
► BFD-80 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 480 | 4 / 7 | 80 | 9.4 |
► DBY3-125 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 480 | 4 / 7 | 125 | 9.4 |
Lựa Chọn Vật Liệu Phù Hợp Với Ứng Dụng Của Bạn:
Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại vật liệu để đáp ứng mọi yêu cầu về hóa chất và độ mài mòn của chất lỏng cần bơm:
Vật liệu thân máy
S | PP polypropylen |
Khả năng chống hóa chất tốt. Thích hợp cho các sản phẩm có tính mài mòn cao. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 60°C. Điều kiện hoạt động từ -5°C đến 40°C. |
F | PVDF polyvinylidene fluoride |
Khả năng chống chịu hóa chất tuyệt vời với nhiều loại axit và kiềm. Khả năng chống mài mòn kém. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 90°C. Điều kiện hoạt động từ -20°C đến 40°C. |
L | Nhôm AL |
Nó được sử dụng trong hầu hết các trường hợp tiêu chuẩn để bơm dung dịch trung tính về mặt hóa học. Khả năng chống mài mòn trung bình. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
P | Thép không gỉ AISI 304 |
Khả năng chống hóa chất tốt, xử lý được các sản phẩm có độ nhớt cao. Khả năng chống mài mòn tốt. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
P316 | Thép không gỉ AISI 316 |
Khả năng chống hóa chất tốt, xử lý được các sản phẩm có độ nhớt cao. Khả năng chống mài mòn tốt. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
P316L | Thép không gỉ AISI 316L |
Được phát triển trên cơ sở thép 316. Nó được phân biệt bởi hàm lượng carbon và titan. Khả năng chống ăn mòn giữa các tinh thể tốt hơn. Khả năng chống mài mòn tốt. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
G | gang | Nó được sử dụng để bơm chất lỏng có tính mài mòn cao nhưng không có tính ăn mòn. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
Q | gang cầu | Nó được sử dụng để bơm chất lỏng có tính mài mòn cao nhưng không có tính ăn mòn. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
Vật liệu màng ngăn
T | PTFE + Santoprene | Lớp kép. Một lớp nhựa flo tiếp xúc với môi trường. Nó được sử dụng để bơm các dung dịch có tính ăn mòn hóa học cao nhất. Lớp nền SANTOPRENE ngăn không cho chất lỏng có tính ăn mòn hóa học xâm nhập vào khối trung tâm trong trường hợp lớp fluoroplastic chính bị vỡ và mang lại độ cứng cơ học cho màng làm việc, giúp tăng tuổi thọ sử dụng. Các mẫu có vòi phun < 1 inch sử dụng màng ngăn PTFE một lớp. |
A | Santoprene | Có sẵn các mẫu bằng nhôm, gang và thép đen. Khả năng chịu hóa chất tốt, khả năng chịu cơ học trung bình, giới hạn sử dụng +90°C. |
Vật Liệu Van và Đế Van:
F | PTFE fluoroplastic |
Nó được sử dụng để bơm chất lỏng có tính ăn mòn hóa học, kể cả ở nhiệt độ cao. |
A | Santoprene Santoprene |
Có sẵn các mẫu bằng nhôm, gang và thép đen. Khả năng chịu hóa chất tốt, khả năng chịu cơ học trung bình, giới hạn sử dụng +90°C. |
📉 Tính toán sụt giảm lưu lượng khi bơm tự mồi
Khi làm việc ở chế độ tự mồi, máy bơm màng (DBY/BFD) phải vượt qua sức cản của không khí và độ chân không trong đường ống hút. Điều này khiến lưu lượng thực tế bị giảm so với công suất định mức.

🧮 Công thức tính lưu lượng thực tế:
Qᵣ = Q₀ × K
- Qᵣ – lưu lượng thực tế khi bơm tự mồi (lít/phút)
- Q₀ – lưu lượng định mức (khi hút từ bồn hở, không cần tự mồi)
- K – hệ số suy giảm lưu lượng (tra theo bảng hoặc đồ thị)
📈 Tra hệ số K theo độ cao hút:
Hệ số K phụ thuộc vào:
- Chiều cao hút (tính từ mặt nước đến máy bơm)
- Độ nhớt của chất lỏng
- Đường kính và chiều dài ống hút
Ví dụ hệ số K (cho nước ở 20°C):
Chiều cao hút (m) | Hệ số K (tỷ lệ lưu lượng giữ lại) |
1 m | 0.90 |
2 m | 0.80 |
3 m | 0.70 |
4 m | 0.60 |
Giả sử máy bơm DBY3-80 có lưu lượng định mức 400 lít/phút và bạn đang dùng ở chế độ tự mồi với chiều cao hút 3 mét:
Qᵣ = 400 × 0.70 = 280 lít/phút
📌 Mẹo giúp giảm tổn thất lưu lượng khi tự mồi:
- Rút ngắn và làm đơn giản đường ống hút
- Tránh hút cao quá 3–4 mét
- Lắp van một chiều gần đầu hút
- Chọn máy bơm có dư công suất so với nhu cầu thực tế
🛢️ Bơm chất lỏng có độ nhớt cao
Các dòng máy bơm màng điện DBY/BFD hoàn toàn có khả năng xử lý chất lỏng có độ nhớt cao — chẳng hạn như: keo, dầu, mực, bùn, mật ong, nhựa đường, v.v. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ bơm, cần tuân thủ một số nguyên tắc kỹ thuật.

✅ Điều kiện vận hành với chất lỏng nhớt:
- Tăng đường kính ống hút và ống xả
- Giảm tốc độ vận hành (số chu kỳ/phút) để tránh quá tải
- Đảm bảo thiết kế hút ngắn, thẳng, hạn chế cút gấp
📊 Lưu ý theo thông số kỹ thuật:
- Khả năng xử lý chất lỏng nhớt phụ thuộc vào model cụ thể của máy bơm
- Với độ nhớt trên 500 cP, cần tham khảo biểu đồ lưu lượng – nhớt để xác định lưu lượng thực tế
📈 Biểu đồ lựa chọn:
Các biểu đồ kỹ thuật bên dưới sẽ giúp bạn:
- Ước tính mức sụt giảm lưu lượng khi làm việc với chất nhớt
- Lựa chọn model phù hợp dựa theo độ nhớt và lưu lượng yêu cầu
- Điều chỉnh đúng tốc độ bơm cho từng ứng dụng cụ thể
📌 Gợi ý kỹ thuật:
Nếu bạn thường xuyên làm việc với chất có độ nhớt cao (trên 1000 cP), nên chọn model có mô-men xoắn lớn và trang bị biến tần để dễ dàng điều chỉnh tốc độ.
💨 Cơ cấu khí nén và yêu cầu về chất lượng khí nén
Hệ thống truyền động khí nén của dòng bơm GODO DBY/BFD sở hữu thiết kế tối ưu, khác biệt hoàn toàn so với phần lớn đối thủ trên thị trường:
🌟 Ưu điểm nổi bật:
- Thiết kế đơn giản, ít chi tiết chuyển động, giúp hạn chế tối đa tình trạng “kẹt điểm chết”
- Ít yêu cầu về chất lượng khí nén, vẫn hoạt động ổn định với khí không quá tinh lọc
- Không cần tháo rời phần buồng bơm để bảo trì
- Tuổi thọ cực cao, phù hợp cho vận hành liên tục, không gián đoạn
- Không yêu cầu bôi trơn thường xuyên, giảm chi phí và công sức bảo dưỡng
✅ Điều kiện để hệ thống khí hoạt động bền bỉ nhất:
Đảm bảo khí nén đạt các tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010 như sau:
- Lọc bụi (Solid particles): cấp độ 4
- Tách ẩm (Water): cấp độ 4
- Lọc dầu (Oil): cấp độ 4
💡 Lưu ý: Bạn có thể sử dụng bộ lọc – điều áp – bôi trơn (FRL) để đảm bảo chất lượng khí ổn định trong thời gian dài.
🛠️ Khi nào cần tra dầu bôi trơn khí?
- Chỉ thực hiện khi thật sự cần thiết (hoặc trong bảo trì định kỳ)
- Chỉ cần vài giọt dầu bôi trơn chuyên dụng vào bộ cấp dầu của FRL
- Điều chỉnh mức dầu xuống tối thiểu, tránh gây dư thừa
- Chu kỳ tra dầu khuyến nghị: không thường xuyên, khoảng 500 giờ vận hành hoặc 1 lần/tháng
📌 Gợi ý kỹ thuật:
Việc sử dụng khí nén chất lượng đúng chuẩn giúp kéo dài tuổi thọ cụm truyền động khí, tiết kiệm chi phí sửa chữa và nâng cao hiệu suất tổng thể cho toàn hệ thống.
🏷️ Giải mã ký hiệu trên tên model bơm GODO
(Ví dụ bảng giải mã ký hiệu model QBY3-40GYTP)
Ký hiệu | Ý nghĩa |
QBY3 | Dòng sản phẩm: Bơm màng khí nén thế hệ thứ 3 |
40 | Đường kính kết nối (DN): 40 mm (1.5") |
G | Vật liệu thân bơm: Thép carbon |
Y | Vật liệu màng bơm: - PTFE + Santoprene (với bơm ≥ 1") - PTFE (với bơm < 1") |
T | Vật liệu van bi (Ball valves): PTFE (tiêu chuẩn) |
P | Vật liệu đế van (Seat): Thép không gỉ AISI 304 |
QBY3 | 40 | G | Có | T | P |
| người mẫu |
| đường kính ống | DN10...DN125 |
| vật liệu của bộ phận lưu lượng bơm | S polypropylene | F polyvinylidene fluoride | L nhôm | Thép G | Gang cầu Q | Thép không gỉ P AISI 304 | Thép không gỉ P316 AISI 316 | Thép không gỉ P316L AISI 316L |
| vật liệu màng ngăn | Tiêu chuẩn T PTFE + SANTOPRENE trên máy bơm ≥ 1 inch PTFE trên máy bơm < 1 inch | A SANTOPRENE | NBR | M POLYETHER | K PTFE + POLYETHER |
| vật liệu van | Tiêu chuẩn F PTFE | A SANTOPRENE | NBR | Thép không gỉ P AISI 304 | Thép không gỉ P316 AISI 316 | Thép không gỉ P316L AISI 316L |
| vật liệu đế van | Tiêu chuẩn F PTFE | A SANTOPRENE | NBR | Thép không gỉ P AISI 304 | Thép không gỉ P316 AISI 316 | Thép không gỉ P316L AISI 316L |
📌 Lưu ý: Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng loại bơm phù hợp với ứng dụng cụ thể (chất lỏng ăn mòn, hóa chất, nước thải, thực phẩm, dược phẩm,…).
Liên Hệ Ngay Để Được Tư Vấn và Báo Giá:
Nếu bạn đang có nhu cầu mua bơm màng khí nén GODO DBY hoặc BFD, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm của chúng tôi sẽ tư vấn và giúp bạn lựa chọn model bơm phù hợp nhất với yêu cầu ứng dụng của bạn. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và dịch vụ hỗ trợ tận tâm.
Bơm màng khí nén DBY & BFD - Giải pháp bơm chất lỏng tối ưu cho mọi ngành công nghiệp!