Ma-ní Gunnebo được sản xuất, thử tải theo các chuẩn tiêu chuẩn cao của Châu Âu (EN 13889) và Mỹ (U.S Fed. RR-C-271) cũng như được DNV chứng nhận hợp chuẩn DNV 2.7-1 dùng nâng hạ ngoài khơi (offshore lifting). Tất cả ma-ní cung cấp đến khách hàng đều kèm theo Chứng chỉ thử tải và vật liệu của nhà sản xuất (Gunnebo Certificate) theo chuẩn EN 10204 type 3.1
- Chúng tôi chú trọng từ quá trình lựa chọn nguyên liệu thép chất lượng tốt để sản xuất.
- Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm thường xuyên được thực hiện bởi các kỹ sư chuyên môn. Trước khi phân phối, cả vùng thân, trục chốt và móc chốt của ma ní
- Nhãn hiệu GUNNEBO, chứng nhận CE và tải trọng WLL được dập nổi rõ ràng trên sản phẩm. Để thuận tiện và an toàn hơn trong quá trình sử dụng - có thể lựa chọn xử lý bề mặt Mạ kẽm / không mạ / nhúng nóng
- Mã sản phẩm: A083413
- Thương hiệu : GUNNEBO
- Xuất xứ : Thủy Điển
- Tải trọng : 2 Tấn (2000kg).
- Tiêu chuẩn chế tạo: DNV 2.7-1, EN-13889 và U.S Fed Spec. RR-C-271
- Vật liệu chế tạo: Thép carbon chịu lực cao, cấp 6, được nhiệt luyện tôi và ram giúp maní
- Gunnebo có được sự bền bỉ chịu lực đồng thời lại dẻo dai chống nứt gãy.
- Bề mặt ngoài: Mạ kẽm nhúng nóng, chốt xỏ sơn màu nâu.
- Hệ số an toàn: 6:1 (MBL = 6 x WLL)
- Chứng chỉ: Chứng chỉ thử tải và vật liệu theo chuẩn EN 10204 type 3.1.
- Các loại từ 2-85 tấn còn có chứng chỉ chứng nhận hợp chuẩn DNV 2.7-1.
- Nhiệt độ làm việc: -200C đến 200oC
- Dung sai rèn: +/-5% các kích thước a và c
Mã sản phẩm | Tải trọng(t) | d1 (mm) | a (mm) | c (mm) | d2 (mm) | Trọng lượng (kg) | Tải trọng(t) |
A083413 | 2.0 | 13 - 1/2" | 16 | 21 | 41 | 33 | 0.32 |
A083416 | 3.25 | 16 - 5/8" | 19 | 27 | 51 | 40 | 0.54 |
A083419 | 4.75 | 19 - 3/4" | 22 | 31 | 60 | 48 | 0.87 |
A083422 | 6.5 | 22 - 7/8" | 25 | 37 | 71 | 52 | 1.34 |
A083425 | 8.5 | 25 - 1" | 28 | 43 | 81 | 60 | 2.08 |
A083428 | 9.5 | 28 - 1.1/8" | 32 | 46 | 90 | 64 | 2.77 |
A083432 | 12.0 | 32 - 1.1/4" | 35 | 52 | 100 | 72 | 3.72 |
A083435 | 13.5 | 35 - 1.3/8" | 38 | 57 | 111 | 76 | 5.14 |
A083438 | 17.0 | 38 - 1.1/2" | 42 | 60 | 122 | 84 | 6.85 |
A083445 | 25.0 | 45 -1.3/4" | 50 | 74 | 149 | 105 | 11.45 |
A083452 | 35.0 | 50 2" | 57 | 83 | 171 | 112 | 16.00 |
Công dụng của ma ní chữ D chốt vặn ren Gunnebo A-834
Mức độ tải | Khả năng chịu tải |
0° | 100% |
45° | 70% |
90° | 50% |
1. Bạn được chào đón để đăng nội dung và ý kiến liên quan đến chất lượng, sử dụng và kinh nghiệm của các sản phẩm vào đây để giúp đỡ những người dùng khác hiểu được sản phẩm;
2. Đánh giá sản phẩm áp dụng các nguyên tắc xem xét trước khi xuất bản, và nhận xét về hành vi vi phạm pháp luật quốc gia hoặc đạo đức trên trang này Có quyền xóa và có quyền theo đuổi các hậu quả pháp lý.
Lưu ý: Số điện thoại 24/7 của trang web này: 0912124679 (số điện thoại di động )-Zalo: 0912124679 Chào mừng bạn đến gọi bất cứ lúc nào!
Ý kiến bạn đọc