| Loại Năng lượng | Nguồn Phát sinh chính | Rủi ro An toàn khi không LOTO |
| Điện năng | Động cơ lớn, hệ thống điều khiển, tủ điện phân phối, hệ thống chiếu sáng. | Giật điện, điện hồ quang, hỏa hoạn. |
| Cơ khí | Máy nghiền xi măng, máy nghiền liệu, máy đập, băng tải, lò quay (hồi chuyển), quạt gió công suất lớn. | Bị kẹp, nghiền nát, cắt, chấn thương do các bộ phận chuyển động đột ngột. |
| Nhiệt năng | Lò nung, tháp tiền nung, buồng đốt, clinker nóng, hệ thống trao đổi nhiệt, máy nghiền vật liệu nóng. | Bỏng nặng, chấn thương do hơi nóng/chất lỏng nóng, hỏa hoạn. |
| Khí nén/Thủy lực | Xi lanh khí nén, hệ thống van, thiết bị truyền động, hệ thống nâng hạ, hệ thống cấp liệu/xả liệu silo xi măng. | Năng lượng giải phóng đột ngột gây chấn thương do bị đẩy, bắn vật thể, hoặc hỏng hóc thiết bị. |
| Trọng lực | Silo chứa liệu, bunker, van chặn vật liệu khối lớn. | Vật liệu rơi đột ngột, vùi lấp (tai nạn xảy ra trong silo hoặc bunker). |
| Ngành Công nghiệp | Nguy hại Tiềm ẩn và Lý do cần LOTO |
| Xi Măng, Thép, Khai khoáng | Máy móc hạng nặng, nhiệt độ cao, vật liệu khối lớn. Cần kiểm soát năng lượng điện, cơ khí, nhiệt cho lò nung, máy nghiền, băng tải xi măng, silo. (Từ khóa: Hệ thống cô lập năng lượng ngành công nghiệp xi măng) |
| Sản xuất Điện (Nhiệt điện, Thủy điện) | Điện áp cao, tua bin hơi/nước, lò hơi áp suất cao. LOTO là bắt buộc để cô lập nguồn điện áp, áp suất hơi, và khóa các van điều khiển lưu lượng. |
| Hóa chất, Dầu khí | Hệ thống đường ống áp suất cao, van khí/lỏng nguy hiểm, bồn chứa. LOTO kiểm soát năng lượng hóa học, áp suất, điện cho van, máy bơm, hệ thống khuấy. |
| Thực phẩm & Đồ uống | Máy trộn, máy đóng gói tốc độ cao, hệ thống băng tải, lò hấp. LOTO ngăn chặn khởi động bất ngờ trong lúc vệ sinh (Clean-in-place) hoặc thay khuôn. |
| Dệt may, Sản xuất | Máy dệt, máy may công nghiệp, máy ép. LOTO kiểm soát điện và cơ khí để ngăn ngừa nguy cơ kẹp tay khi bảo trì. |
| Loại Thiết bị LOTO | Chức năng và Ứng dụng trong Xi Măng |
| Khóa Cầu Dao Điện (Circuit Breaker Lockout) | Khóa nguồn an toàn cho tủ điều khiển động cơ, tủ phân phối điện tại các trạm nghiền, băng tải. Có nhiều kích cỡ (Standard, Oversize, Pin-in). |
| Khóa Van (Valve Lockout) | Thiết bị khóa van và điện trong xi măng là thiết yếu. Khóa các loại van bi, van cổng, van bướm trong hệ thống cấp nước, cấp liệu, hoặc hệ thống khí nén/thủy lực. |
| Khóa Nút Bấm/Công Tắc | Dùng để khóa các nút dừng khẩn cấp, công tắc chuyển mạch tại các vị trí cục bộ (ví dụ: tại đầu băng tải, máy đóng bao). |
| Hộp Khóa Nhóm (Group Lock Box) | Cho phép nhiều nhân viên cùng khóa một nguồn năng lượng. Rất quan trọng khi bảo trì các thiết bị lớn như lò quay hoặc máy nghiền có nhiều đội tham gia. |
| An Toàn Đa Dụng (Hasp Lockout) | Dùng để kẹp nhiều khóa cùng lúc lên một điểm cô lập, cho phép nhiều người cùng kiểm soát một nguồn năng lượng. |
| Khóa Phích Cắm (Plug Lockout) | Khóa phích cắm điện cho các thiết bị di động (máy hàn, máy mài cầm tay) hoặc hệ thống vận chuyển liệu tạm thời. |
| Thẻ Gắn Thẻ (Tagout Tags) | Thẻ cảnh báo không thể thiếu, phải được chuẩn hóa (màu sắc, kích thước, ngôn ngữ) và có độ bền cao. |
| Khóa An Toàn (Safety Padlocks) | Khóa an toàn làm bằng vật liệu nhẹ, chống phóng điện, có màu sắc tiêu chuẩn hóa. Mỗi người được ủy quyền phải có khóa riêng với chìa khóa duy nhất. |
| STT | Điểm Cô Lập (Isolation Point) | Loại Thiết bị LOTO Cần Dùng | Lưu ý An toàn (Tình trạng Đặc biệt) |
| E1 | Cầu dao chính (Main Disconnect Switch) của động cơ máy nghiền bi (Ball Mill Motor). | Khóa Cầu Dao Lớn/Khóa Cầu Dao Thùng (Breaker Lockout/Box Lockout) | Bắt buộc phải khóa và gắn thẻ cá nhân (Lockout & Tagout). |
| E2 | Cầu dao/Bộ ngắt mạch cho Hệ thống cấp liệu (Feed System Motor - Băng tải, vít tải). | Khóa Cầu Dao Tiêu chuẩn/Oversize | Đảm bảo không còn vật liệu trong vít tải trước khi khóa. |
| E3 | Cầu dao/Bộ ngắt mạch cho Quạt Gió/Hệ thống Hút (Exhaust Fan Motor) hoặc Hệ thống phân ly (Separator). | Khóa Cầu Dao Tiêu chuẩn | Kiểm tra và xả điện còn sót lại trong tụ điện của quạt. |
| E4 | Cầu dao/Bộ ngắt mạch cho Hệ thống bôi trơn và làm mát (Lubrication/Cooling Pump Motors). | Khóa Cầu Dao Tiêu chuẩn | Hệ thống này thường có mạch điều khiển riêng. |
| E5 | Các ổ cắm điện cục bộ (Local Power Outlets) trong khu vực bảo trì. | Khóa Phích Cắm (Plug Lockout) | Dùng cho các thiết bị di động (máy hàn, máy mài) tạm thời. |
| E6 | Cầu dao/Bộ ngắt mạch của Máy quay chậm (Jacking Gear/Turning Gear Motor). | Khóa Cầu Dao Tiêu chuẩn | Nếu thiết bị đang ở chế độ quay chậm, phải đưa về vị trí OFF trước khi khóa. |
| STT | Điểm Cô Lập (Isolation Point) | Loại Thiết bị LOTO Cần Dùng | Lưu ý An toàn (Tình trạng Đặc biệt) |
| M1 | Van Khí Nén (Pneumatic Supply Valve) cho hệ thống nạp/xả hoặc hệ thống phanh (nếu có). | Khóa Van Bi/Van Cổng/Khóa Van Khí Nén | Bắt buộc phải xả hết áp suất khí nén còn sót lại (Bleed/Vent) sau khi khóa. |
| M2 | Van Thủy Lực (Hydraulic Shut-off Valve) cho hệ thống căng hoặc truyền động (nếu có). | Khóa Van Bi/Van Cổng | Bắt buộc phải giảm và xả áp suất thủy lực còn sót lại. |
| M3 | Bộ Phận Cấp Liệu (Material Feed Gate/Hopper Shut-off). | Khóa Van/Khóa Cổng Trượt/Dây cáp LOTO | Ngăn vật liệu xi măng/clinker rơi vào máy nghiền. |
| M4 | Phanh Cơ Khí (Mechanical Brake/Clutch) – Nếu bảo trì hộp số/truyền động. | Dây cáp LOTO/Khóa Xích (Chain Lockout) | Đảm bảo phanh đã được cố định/khóa ở vị trí dừng. |
| STT | Điểm Cô Lập (Isolation Point) | Loại Thiết bị LOTO Cần Dùng | Lưu ý An toàn (Tình trạng Đặc biệt) |
| T1 | Hệ thống Nước/Không Khí làm mát (Cooling System Shut-off Valves). | Khóa Van Bi/Van Cổng | Đảm bảo nhiệt độ máy nghiền đã hạ xuống mức an toàn (< $40^{\circ}\text{C}$). |
| T2 | Nhiệt Tồn Dư Vật Liệu (Residual Material Heat). | (Không dùng thiết bị LOTO) | Yêu cầu quan trọng: Theo dõi nhiệt độ vật liệu và vỏ máy nghiền, không được tiến hành công việc nếu nhiệt độ quá cao. |
| STT | Điểm Cô Lập (Isolation Point) | Loại Thiết bị LOTO Cần Dùng | Mục đích |
| P1 | Điểm Cô Lập Chính (Master Point) của Máy Nghiền (E1). | Hộp Khóa Nhóm (Group Lock Box) hoặc An Toàn Đa Dụng (Hasp Lockout) | Cho phép toàn bộ đội bảo trì (điện, cơ khí, hàn) cùng kiểm soát một điểm cô lập. |
| P2 | Khóa Cá Nhân của từng kỹ sư. | Khóa An Toàn (Safety Padlock) | Mỗi người tham gia phải gắn khóa riêng của mình. |
Tác giả: admin_hodzo, Tuấn Bộ Đội (Chuyên gia Kỹ thuật Công nghiệp & An toàn Bảo trì)
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
📜 QUY TẮC ỨNG XỬ – CÔNG TY TNHH SX TM TÂN THẾ KIM Tất cả Cán bộ điều hành và Nhân viên của Công ty Tân Thế Kim (sau đây gọi là “Cán bộ & Nhân viên”) phải hiểu rõ sứ mệnh xã hội của Công ty, hành động công bằng, tuân thủ “Quy tắc Ứng xử” này và các quy định bổ sung liên quan, đồng thời có nhận thức...
HỆ SỐ K CỦA ĐẦU PHUN CHỮA CHÁY SPRINKLER LÀ GÌ
Ứng phó sự cố tràn hóa chất khẩn cấp: Quy trình và biện pháp thực hành tốt nhất
Hướng dẫn sử dụng dây an toàn
Quy chuẩn 41/2016/BGTVT - CỌC TIÊU, TIÊU PHẢN QUANG, TƯỜNG BẢO VỆ VÀ HÀNG RÀO CHẮN
GIÁO TRÌNH AN TOÀN LAO ĐỘNG CỦA TATEKSAFE
Composite là gì? Những điều cần biết về vật liệu Composite
Bản vẽ sơ đồ nguyên lý hệ thống báo cháy từ A đến Z
Quy trình kiểm soát năng lượng nguy hiểm
Thiết bị chống rơi ngã COV
Các bước cơ bản để khóa và gắn thẻ hệ thống là gì?